Q1.B11

Q1.B11

University

24 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BÀI 12 + 13

BÀI 12 + 13

University

19 Qs

PBICsec2第五课生词Boya

PBICsec2第五课生词Boya

University

20 Qs

Q2.B20

Q2.B20

University

19 Qs

Quyển 3 bài 5: Bây giờ tôi có rất nhiều bạn Trung Quốc rồi

Quyển 3 bài 5: Bây giờ tôi có rất nhiều bạn Trung Quốc rồi

6th Grade - University

20 Qs

LẠC LẠC SƠ CẤP 1_B8+9

LẠC LẠC SƠ CẤP 1_B8+9

University

20 Qs

Quyển 3 bài 8:  Tớ dạy bạn tiếng Trung, bạn dạy tớ tiếng Anh

Quyển 3 bài 8: Tớ dạy bạn tiếng Trung, bạn dạy tớ tiếng Anh

6th Grade - University

20 Qs

Intermediate Chinese I

Intermediate Chinese I

University

20 Qs

CHN132_30_2

CHN132_30_2

1st Grade - University

19 Qs

Q1.B11

Q1.B11

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Chuong Canh

Used 3+ times

FREE Resource

24 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

lượng từ chỉ người

giới thiệu

秘书

thư ký

介绍

một tí, một chút

一下儿

trước, sớm

2.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

hiệu trưởng

留学生

du học

欢迎

giáo sư

教授

lưu học sinh

留学

hoan nghênh

校长

3.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

đều

他们

cũng

我们

các anh ấy

các bạn

chúng ta/ tôi

你们

4.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

và, với

hai

学生

học sinh, sinh viên

không có gì

没什么

đại phu

大夫

5.

REORDER QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp lại:

介绍一下儿,

这位是

王教授.

6.

REORDER QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp lại:

欢迎

您,

教授。

7.

REORDER QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp lại :

学生

吗?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?