
KIỂM TRA GIỮA KÌ XUẤT NHẬP KHÂỦ

Quiz
•
Education
•
University
•
Medium
Thi Ha
Used 6+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Số hợp đồng (CONTRACT NO):
Thường do người mua đặt ra và có tác dụng gợi nhớ thông tin để dễ nhận ra hợp đồng với đối tác nào, ký kết vào khoảng thời gian nào
Thường do bên soạn thảo hợp đồng đặt ra và có tác dụng gợi nhớ thông tin để dễ nhận ra hợp đồng với đối tác nào, ký kết vào khoảng thời gian nào
Thường do người bán đặt ra và có tác dụng gợi nhớ thông tin để dễ nhận ra hợp đồng với đối tác nào, ký kết vào khoảng thời gian nào
Không có câu nào đúng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Điều kiện cần để hợp đồng xuất nhập khẩu có hiệu lực
Chủ thể phải có đủ tư cách pháp lí
Hàng hóa của hợp đồng là hàng hóa được phép mua bán theo quy định của pháp luật
Cả A vả B đều đúng
Cả A vả B đều sai
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Chất lượng hàng hóa (QUALITY) KHÔNG được thể hiện bằng :
Thể tích (Volume)
Thương hiệu (Brand)
Tiêu chuẩn (Standard)
Màu sắc (Colour)
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Giá cả (PRICE) KHÔNG được thể hiện bằng
Đơn giá (Unit price)
Tổng giá (Total),
Trọng lượng cả bì (Gross weight)
Điều kiện giao hàng (Incoterms)
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Điều kiện giao hàng (SHIPMENT) thường bao gồm các thông tin về
Thông báo việc giao hàng (Notice of shipment)
Phương thức giao hàng (Method of shipment)
A và B đều đúng
A và B đều sai
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Câu nào sau đây nói đúng về thời hạn giao hàng: Within 50 days after receiving advance payment.
50 ngày sau khi nhận tiền thanh toán trước
Trong vòng 50 ngày sau khi nhận tiền tạm ứng
Thanh toán trước khi nhận hàng 50 ngày
Không có câu nào đúng
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
"Port of Departure" được hiểu là
Cảng đến
Cảng đi
Cảng quá cảnh
Không có câu nào đúng
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
22 questions
Kinh tế vi mô nhóm 7

Quiz
•
University
24 questions
Bài 2: Hàng hóa - Tiền tệ - Thị trường

Quiz
•
University
20 questions
Tiền tệ - Ngân hàng: Chủ đề 6

Quiz
•
University
15 questions
Lý thuyết 3

Quiz
•
University
25 questions
MARKETING DU LỊCH

Quiz
•
University
16 questions
MR căn bản L3

Quiz
•
University
25 questions
CHƯƠNG 2 NLKT

Quiz
•
University
15 questions
Test chapter 2_Part 1

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade