Từ  vựng bài 5

Từ vựng bài 5

Professional Development

45 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BÀI 2 ĐƯƠNG ĐẠI 1

BÀI 2 ĐƯƠNG ĐẠI 1

Professional Development

43 Qs

裴长达 301句汉语会话 - 第16课 - 综合

裴长达 301句汉语会话 - 第16课 - 综合

Professional Development

40 Qs

bao hiem

bao hiem

Professional Development

40 Qs

Đồ hoạ vector 1 ( Corel Draw )

Đồ hoạ vector 1 ( Corel Draw )

Professional Development

40 Qs

Sinh 15ph

Sinh 15ph

Professional Development

40 Qs

Quy trình, văn hóa làm việc tại Hanoi Academy

Quy trình, văn hóa làm việc tại Hanoi Academy

Professional Development

40 Qs

oon tập

oon tập

Professional Development

50 Qs

复习 (汉语1: 第11-20课)

复习 (汉语1: 第11-20课)

Professional Development

46 Qs

Từ  vựng bài 5

Từ vựng bài 5

Assessment

Quiz

Education

Professional Development

Easy

Created by

Thư Giãn

Used 11+ times

FREE Resource

45 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa của từ "bright"?

Tươi sáng

chíp điện tử

màn hình

sự sạc pin

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa của từ "bright"?

Tươi sáng

chíp điện tử

màn hình

sự sạc pin

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa của từ "bright"?

Tươi sáng

chíp điện tử

màn hình

sự sạc pin

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa của từ "chip"?

Chíp điện tử

trọng lượng, cân nặng

màn hình

bộ nhớ, lưu trữ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa của từ "chip"?

Chíp điện tử

trọng lượng, cân nặng

màn hình

bộ nhớ, lưu trữ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa của từ "chip"?

Chíp điện tử

trọng lượng, cân nặng

màn hình

bộ nhớ, lưu trữ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa của từ "chip"?

Chíp điện tử

trọng lượng, cân nặng

màn hình

bộ nhớ, lưu trữ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?