VOCABULARY GRADE 6

VOCABULARY GRADE 6

6th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

A2 - COMMUNICATION AND TECHNOLOGY

A2 - COMMUNICATION AND TECHNOLOGY

6th Grade

31 Qs

unit 4 vocabulary lớp 6

unit 4 vocabulary lớp 6

6th Grade

30 Qs

right on 7 unit 4 all things high tech part 2

right on 7 unit 4 all things high tech part 2

6th - 8th Grade

25 Qs

Từ vựng unit 1

Từ vựng unit 1

6th - 8th Grade

25 Qs

JUPITER

JUPITER

6th Grade

27 Qs

từ vựng tiếng Anh hsg lớp 5 (p2)

từ vựng tiếng Anh hsg lớp 5 (p2)

1st Grade - University

27 Qs

Lop 6. Unit 1 (vocab 1)

Lop 6. Unit 1 (vocab 1)

6th Grade

35 Qs

Unit 1 English 6

Unit 1 English 6

6th Grade

35 Qs

VOCABULARY GRADE 6

VOCABULARY GRADE 6

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Easy

CCSS
RI.4.10, L.5.4B, RI.5.10

+4

Standards-aligned

Created by

Thủy Ngô

Used 14+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

activity
hoạt động
compa
lịch sử
bút chì kim

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

2. art
nghệ thuật
sáng tạo
mực
hàng xóm, vùng lân cận

Tags

CCSS.RI.4.10

CCSS.RI.5.10

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

3. backpack
ba lô
bằng, giấy khen
lọ mực
sổ tay

Tags

CCSS.RI.4.10

CCSS.RI.5.10

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

4. binder
bìa hồ sơ
thiết bị
thuộc về quốc tế
ở nước ngoài

Tags

CCSS.RI.4.10

CCSS.RI.5.10

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

5. boarding school
trường nội trú
hào hứng, phấn khích
cuộc phỏng vấn, phỏng vấn
gọt bút chì

Tags

CCSS.RI.4.10

CCSS.RI.5.10

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

6. borrow
mượn, vay
bìa đựng tài liệu
môn võ ju-đô (của Nhật)
môn Vật lý

Tags

CCSS.RI.4.10

CCSS.RI.5.10

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

7. break time
giờ ra chơi
nhà kính
nhà trẻ
sân chơi

Tags

CCSS.RI.4.10

CCSS.RI.5.10

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?