
sinh bài 8
Quiz
•
Professional Development
•
11th Grade
•
Easy
hangnga hangnga
Used 1+ times
FREE Resource
52 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hệ tuần hoàn của động vật được cấu tạo từ những bộ phận:
. Hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu.
Tim, động mạch, tĩnh mạch, mao mạch
Máu và dịch mô
Tim, hệ mạch, dịch tuần hoàn.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hệ tuần hoàn có chức năng:
Vận chuyển các chất vào cơ thể
Vận chuyển các chất từ ra khỏi cơ thể
Vận chuyển các chất từ bộ phận này đến bộ phận khác để đáp ứng cho các hoạt động sống của cơ thể
Dẫn máu từ tim đến các mao mạch
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhóm động vật nào chưa có hệ tuần hoàn?
Chim
Động vật đa bào cơ thể nhỏ dẹp
Động vật đơn bào
Cả B và C
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền vào chỗ trống: Sơ đồ sau mô tả vòng tuần hoàn ….. và cấu trúc số 1 là …..
…hở,.. xoang cơ thể
…nhỏ…phế nang phổi
…kín…xoang cơ thể
…kín…phế nang phổi
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hệ tuần hoàn kín là hệ tuần hoàn có:
. Máu lưu thông liên tục trong mạch kín (từ tim qua động mạch, mao mạch, tĩnh mạch, và về tim)
Tốc độ máu chảy chậm, máu không đi được xa.
. Máu chảy trong động mạch với áp lực thấp.
Máu đến các cơ quan chậm.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đường đi của hệ tuần hoàn hở diễn ra như thế nào?
Tim → Động mạch → Khoang máu → trao đổi chất với tế bào → Hỗn hợp dịch mô – máu → Tĩnh mạch → Tim.
Tim → Động mạch → Trao đổi chất với tế bào → Hỗn hợp dịch mô – máu → Khoang máu → Tĩnh mạch → Tim.
. Tim → Động mạch → Hỗn hợp dịch mô – máu → Khoang máu → Trao đổi chất với tế bào → Tĩnh mạch → Tim.
Tim → Động mạch → Khoang máu → Hỗn hợp dịch mô - máu → Tĩnh mạch → Tim
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hệ mạch máu gồm:
I. Máu từ tim;
II, Động mạch;
III. Khoang cơ thể;
IV. Tĩnh mạch;
V. Máu về tim;
VI. Mao mạch. Đường đi của máu ở hệ tuần hoàn hở là:
I→II→III→IV→V.
I→II→VI→IV→V.
I→II→IV→III→V.
I→IV→III→I→V .
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
6 questions
FOREST Self-Discipline
Lesson
•
1st - 5th Grade
7 questions
Veteran's Day
Interactive video
•
3rd Grade
20 questions
Weekly Prefix check #2
Quiz
•
4th - 7th Grade
Discover more resources for Professional Development
28 questions
Ser vs estar
Quiz
•
9th - 12th Grade
19 questions
Explore Triangle Congruence and Proofs
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
-AR -ER -IR present tense
Quiz
•
10th - 12th Grade
10 questions
DNA Replication Concepts and Mechanisms
Interactive video
•
7th - 12th Grade
20 questions
Food Chains and Food Webs
Quiz
•
7th - 12th Grade
15 questions
Identify Triangle Congruence Criteria
Quiz
•
9th - 12th Grade
23 questions
Similar Figures
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
SSS/SAS
Quiz
•
9th - 12th Grade
