Bài của Vũ Nam Khánh

Bài của Vũ Nam Khánh

11th Grade

70 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập KTCK I

Ôn tập KTCK I

11th Grade

70 Qs

Sinh

Sinh

11th Grade

71 Qs

Quiz sinh cuối HK1

Quiz sinh cuối HK1

11th Grade

74 Qs

ÔN TẬP GIỮA KỲ 1

ÔN TẬP GIỮA KỲ 1

11th Grade

70 Qs

biology 45 minutes grade 11

biology 45 minutes grade 11

11th Grade

75 Qs

ND ôn tập cuối kỳ 2 Sinh Học

ND ôn tập cuối kỳ 2 Sinh Học

11th Grade

70 Qs

Ôn Sinh

Ôn Sinh

11th Grade

66 Qs

Sinh học 10a8

Sinh học 10a8

1st Grade - University

67 Qs

Bài của Vũ Nam Khánh

Bài của Vũ Nam Khánh

Assessment

Quiz

Biology

11th Grade

Easy

Created by

Nam Vũ

Used 10+ times

FREE Resource

70 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ở đv có ống tiêu hoá

Thức ăn đc tiêu hoá ngoại bào

Thức ăn đc tiêu hoá nội bào

Thức ăn được tiêu hoá ngoại bào và nội bào

Thức ăn được tiêu hoá nội bảo , ngoại bào

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các bộ phận tiêu hoá ở người vừa diễn ra tiêu hoá cơ học , vừa diễn ra tiêu hoá hoá học là:

Miệng , dạ dày , ruột non

Miệng , thực quản , dạ dày

Thực quản , dạ dày , ruột non

Dạ dày , ruột non , ruột già

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hình thức tiêu hoá ở ruột khoang

Tiêu hoá nội bào

Tiêu hoá cơ học và hoá học trong túi tiêu hoá

Tiêu hoá trong ống tiêu hoc

Tiêu hoá nội bào và ngoại bào trong túi tiêu hoá

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đv nào sau đây có cơ quan tiêu hoá dạng túi

Giun đất

Cừu

Trùng giày

Thuỷ tức

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhóm động vật nào sau đây chỉ có hình thức tiêu hoá nội bào

Đv k xương sống

Đv có xương sống

Đv đơn bào

Đv đa bào

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ở đv chưa có cơ quan tiêu hoá , sự biến đổi thức ăn trong tế bào được gọi là

Tiêu hoá nội bào

Đồng hoá

Chuyển hoá nội bào

Dị hoá

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong ống tiêu hoá của ng ống tiêu hoá được sắp xếp theo thứ tự

Miệng - ruột non - dạ dày - hầu - ruột già - hậu môn

Miệng - thực quản - dạ dày -ruột non-ruột già- hậu môn

Miệng - ruột non - thực quản -dạ dày - ruột già - hậu môn

Miệng - dạ dày - ruột non - thực quản - ruột gài - hậu môn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?