
cn cuouooioi HKI
Quiz
•
Fun
•
12th Grade
•
Easy
Trúc Phạm
Used 30+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
59 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công dụng điện trở là
hạn chế điện áp và phân chia điện áp trong mạch điện.
hạn chế hoặc điều chỉnh dòng điện và phân chia điện áp trong mạch điện.
điều chỉnh dòng điện và tăng cường điện áp trong mạch điện
tăng cường dòng điện và phân chia điện áp trong mạch điện.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị đo điện trở là:
Ôm
Fara
Henry
Oát
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cáu tạo điện trở như thế nào
Dùng dây kim loại có điện trở suất cao hoặc dùng than phun lên lõi sứ.
Dùng dây kim loại có điện trở suất thấp hoặc dùng than phun lên lõi sứ.
Dùng dây kim loại có điện trở suất âm hoặc dùng than phun lên lõi sứ.
Dùng dây kim loại có điện trở suất dương hoặc dùng lõi than phun lên lõi sứ.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cấu tạo của tụ điện là
tập hợp từ bốn vật dẫn trở lên ngăn cách nhau bởi lớp điện môi.
tập hợp từ ba vật dẫn trở lên ngăn cách nhau bởi lớp điện môi.
tập hợp từ năm vật dẫn trở lên ngăn cách nhau bởi lớp điện môi.
tập hợp của hai hay nhiều vật dẫn ngăn cách nhau bởi lớp điện môi.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trên một tụ điện có ghi 35V-2200F. Các thông số này cho ta biết điều gì?
Điện áp định mức và dung kháng của tụ điện.
Điện áp đánh thủng và dung lượng của tụ điện.
Điện áp định mức và trị số điện dung của tụ điện.
Điện áp cực đại và khả năng tích điện tối thiểu của tụ điện.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Linh kiện có một lớp tiếp giáp P-N và chỉ cho dòng điện 1 chiều chạy qua là linh kiện:
Tirixto
Điac
Triac
Điốt
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Linh kiện điôt có:
Hai dây dẫn ra là 2 điện cực: A, K.
Hai dây dẫn ra là 2 điện cực: A, G.
Hai dây dẫn ra là 2 điện cực: K, G.
Hai dây dẫn ra là 2 điện cực: A1, A2.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
20 questions
Halloween Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
20 questions
Halloween
Quiz
•
5th Grade
16 questions
Halloween
Quiz
•
3rd Grade
12 questions
It's The Great Pumpkin Charlie Brown
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Possessive Nouns
Quiz
•
5th Grade
10 questions
Halloween Traditions and Origins
Interactive video
•
5th - 10th Grade
Discover more resources for Fun
15 questions
Halloween Characters
Quiz
•
7th - 12th Grade
10 questions
Halloween Movies Trivia
Quiz
•
5th Grade - University
14 questions
Halloween Fun
Quiz
•
2nd - 12th Grade
13 questions
Halloween Movie Trivia
Quiz
•
9th - 12th Grade
25 questions
Halloween Trivia
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Halloween Trivia
Quiz
•
4th - 12th Grade
12 questions
Halloween
Quiz
•
3rd Grade - University
10 questions
Fun Friday: Scary Movie Trivia
Quiz
•
9th - 12th Grade
