UNIT 6 FUTURE JOBS

UNIT 6 FUTURE JOBS

12th Grade

43 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Science, Architecture & Engineering

Science, Architecture & Engineering

12th Grade

40 Qs

TEST 3

TEST 3

12th Grade

45 Qs

Câu hỏi về nhiệt độ và chuyển động phân tử

Câu hỏi về nhiệt độ và chuyển động phân tử

12th Grade - University

40 Qs

[TOIEC] TOPIC A12_APPLYING AND INTERVIEWING

[TOIEC] TOPIC A12_APPLYING AND INTERVIEWING

6th Grade - University

41 Qs

Từ vựng 6

Từ vựng 6

KG - Professional Development

40 Qs

câu bị động

câu bị động

7th - 12th Grade

43 Qs

Từ vựng

Từ vựng

9th Grade - University

47 Qs

Part 2 TOEIC

Part 2 TOEIC

6th Grade - University

39 Qs

UNIT 6 FUTURE JOBS

UNIT 6 FUTURE JOBS

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

CCSS
RI.9-10.4, RF.3.3B, RI.11-12.3

+19

Standards-aligned

Created by

Cúc Võ

Used 7+ times

FREE Resource

43 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

nervous (a) ≠ calm (a):
lo lắng
sẵn sàng cho
dọn (nhà ) đi
chuẩn bị cho

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RL.11-12.4

CCSS.RL.9-10.4

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

nervousness (n):
sự lo lắng
đi ra ngoài
liên quan đến
nhiều nhất có thể

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RL.11-12.4

CCSS.RL.8.4

CCSS.RL.9-10.4

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

particular (adj):
cụ thể, đặc biệt
lý do của
chuẩn bị cho
chắc chắn là

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RL.11-12.4

CCSS.RL.9-10.4

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

honest (a):
trung thực
lo lắng
ấn tượng tốt với
đỗ lỗi ai việc gì

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RL.11-12.4

CCSS.RL.8.4

CCSS.RL.9-10.4

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

selfconfident (a):
tự tin vào bản thân
sự lo lắng
tập trung vào
về mặt

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RL.11-12.4

CCSS.RL.8.4

CCSS.RL.9-10.4

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

selfconfidence (n):
sự tự tin vào bản thân
cụ thể, đặc biệt
làm nghề
ghi nhanh

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RL.11-12.4

CCSS.RL.9-10.4

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

call for:
gọi, kêu gọi
trung thực
chăm sóc
dọn nhà vào, dọn đến

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RL.11-12.4

CCSS.RL.8.4

CCSS.RL.9-10.4

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for English