UNIT 6 FUTURE JOBS

UNIT 6 FUTURE JOBS

12th Grade

43 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

câu bị động

câu bị động

7th - 12th Grade

43 Qs

Part 2 TOEIC

Part 2 TOEIC

6th Grade - University

39 Qs

Science, Architecture & Engineering

Science, Architecture & Engineering

12th Grade

40 Qs

Vocablulary

Vocablulary

12th Grade

40 Qs

E12. UNIT 5. VOCAB (41-80)

E12. UNIT 5. VOCAB (41-80)

9th - 12th Grade

40 Qs

B2 KHẢO BÀI U5

B2 KHẢO BÀI U5

12th Grade

40 Qs

[TOIEC] TOPIC A12_APPLYING AND INTERVIEWING

[TOIEC] TOPIC A12_APPLYING AND INTERVIEWING

6th Grade - University

41 Qs

Từ vựng 6

Từ vựng 6

KG - Professional Development

40 Qs

UNIT 6 FUTURE JOBS

UNIT 6 FUTURE JOBS

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Cúc Võ

Used 7+ times

FREE Resource

43 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

nervous (a) ≠ calm (a):
lo lắng
sẵn sàng cho
dọn (nhà ) đi
chuẩn bị cho

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

nervousness (n):
sự lo lắng
đi ra ngoài
liên quan đến
nhiều nhất có thể

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

particular (adj):
cụ thể, đặc biệt
lý do của
chuẩn bị cho
chắc chắn là

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

honest (a):
trung thực
lo lắng
ấn tượng tốt với
đỗ lỗi ai việc gì

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

selfconfident (a):
tự tin vào bản thân
sự lo lắng
tập trung vào
về mặt

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

selfconfidence (n):
sự tự tin vào bản thân
cụ thể, đặc biệt
làm nghề
ghi nhanh

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

call for:
gọi, kêu gọi
trung thực
chăm sóc
dọn nhà vào, dọn đến

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?