Nhìn tranh điền đáp án đúng vào chỗ chừa trống:
あめが ____________んですか。
第26課の 宿題
Quiz
•
Professional Development
•
Professional Development
•
Hard
Anonymous Anonymous
FREE Resource
42 questions
Show all answers
1.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Nhìn tranh điền đáp án đúng vào chỗ chừa trống:
あめが ____________んですか。
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Chia từ trong ngoặc sang dạng thích hợp:
シャワーの おゆが でないんですが、だれに ( いいます )。
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
エレベーターの 前に たっている 人は 何と 言いますか。
( chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống )
エレベーターに ____________。
のりないんですか
のらないんですか
のるですか
のったんですか
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Nhìn tranh điền thông tin đúng vào chỗ chừa trống:
( không gõ hán tự )
りょこうに __________________。
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn đáp án đúng điền vào chỗ chừa trống:
ビールを たくさん かいましたね。パーティーは 何人ぐらい ____________。
くるんですか
きたんですか
こないんですか
こなかったんですか
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Điền đáp án đúng vào chỗ chừa trống ( sử dụng べんきょうします, không gõ hán tự ).
日本語が じょうずですね。どのくらい ________________。
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Nhìn tranh viết ra câu quan tâm đúng điền vào chỗ trống:
A: ___________________。
B: おなかが いたいんです。
44 questions
Từ vựng N3-supido (L1~3)
Quiz
•
Professional Development
40 questions
Từ vựng bài 14
Quiz
•
Professional Development
40 questions
Từ vựng bài 21
Quiz
•
Professional Development
46 questions
Katakana
Quiz
•
Professional Development
37 questions
第19課 言葉
Quiz
•
Professional Development
40 questions
Từ vựng bài 17
Quiz
•
Professional Development
10 questions
Chains by Laurie Halse Anderson Chapters 1-3 Quiz
Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review
Quiz
•
4th Grade
15 questions
Character Analysis
Quiz
•
4th Grade
12 questions
Multiplying Fractions
Quiz
•
6th Grade
30 questions
Biology Regents Review #1
Quiz
•
9th Grade
20 questions
Reading Comprehension
Quiz
•
5th Grade
20 questions
Types of Credit
Quiz
•
9th - 12th Grade
50 questions
Biology Regents Review: Structure & Function
Quiz
•
9th - 12th Grade