Bài tập ôn tập cuối học kì 1

Quiz
•
Science
•
8th Grade
•
Hard
N? Th?
Used 5+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Dãy chất nào dưới đây gồm toàn muối?
A. NaCl, CaCO3, HNO3, (NH4)2SO4.
B. NaOH, P2O5, MgCO3, FeCl2.
C. Al2(SO4)3, CuCl2, H2SO4, KNO3.
D. CuSO4, K3PO4, Cu(NO3)2, ZnSO4.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Phản ứng xảy ra khi nhúng đinh sắt vào dung dịch CuSO4 là gì?
A. 2Fe + 3CuSO4 ⟶ Fe2(SO4)3 + 3Cu.
B. Fe + CuSO4 ⟶ FeSO4 + Cu.
C. Fe + CuSO4 ↛ không phản ứng.
D. Fe + CuSO4 ⟶ Fe + CuSO4
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Thành phần của superphosphate đơn gồm
A. Ca(H2PO4)2, CaSO4.
B. CaHPO4, CaSO4.
C. CaHPO4.
D. Ca(H2PO4)2.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Cho biết 13,5 kg nhôm có thể tích là 5 dm3. Khối lượng riêng của nhôm bằng bao nhiêu?
A. 2700 kg/dm3
B. 2700 kg/m3
C. 270 kg/dm3
D. 260 kg/dm3
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Một hộp sữa Ông thọ có khối lượng 397 g và có thể tích 320 cm3. Hãy tính khối lượng riêng của sữa trong hộp theo đơn vị kg/m3
A. 1440,6 kg/m3
B. 1240,6 kg/m3
C. 1740,6 kg/m3
D. 1300,6 kg/m3
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Biết 10 lít cát có khối lượng 15 kg. Tính thể tích của 1 tấn cát.
A. 0,667 m3
B. 0,667 m4
C. 0,778 m3
D. 0,778 m4
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Muốn tăng áp suất thì:
A. giảm diện tích mặt bị ép và giảm áp lực theo cùng tỉ lệ.
B. giảm diện tích mặt bị ép và tăng áp lực.
C. tăng diện tích mặt bị ép và tăng áp lực theo cùng tỉ lệ.
D. tăng diện tích mặt bị ép và giảm áp lực.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
LỰC CÓ THỂ LÀM QUAY LỰC

Quiz
•
8th Grade
8 questions
LUYỆN TẬP ACID

Quiz
•
8th Grade
12 questions
Ôn tập KT HK2

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Vật lí 8 - Bài 9

Quiz
•
8th Grade
10 questions
LUYỆN TẬP

Quiz
•
6th - 8th Grade
14 questions
Đề cương Lí

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Tác dụng của chất lỏng lên vật nhúng trong nó

Quiz
•
8th Grade
10 questions
KHTN 8. Tiết 8. Ôn tập giữa học kì I

Quiz
•
8th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Science
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
24 questions
Flinn Lab Safety Quiz

Quiz
•
5th - 8th Grade
20 questions
Scientific method and variables

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Lab Safety review

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
Lab Safety

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Scientific Method

Lesson
•
6th - 8th Grade
20 questions
States of Matter and Changes

Quiz
•
8th Grade