
50 câu IOT

Quiz
•
Physics
•
University
•
Easy
B20DCVT092-Hoàng Đạt
Used 5+ times
FREE Resource
50 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: IoT là viết tắt của cụm từ nào?
A. Internet of Technology
B. Incorporate of Things
C. Internet of Things
D. Incorporate of Technology
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Internet vạn vật (IoT) là gì?
A. Mạng lưới các đối tượng vật lý được gắn cảm biến
B. Mạng lưới các đối tượng ảo
C. Mạng lưới các đối tượng trong cấu trúc vòng
D. Mạng cảm biến
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Ai đặt ra thuật ngữ "Internet of Things"
A. John Wright
B. Kevin Aston
C. Edward Jameson
D. George Garton
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Thiết bị nào sau đây không phải là thiết bị IoT
A. Bàn tính
B. Máy tính xách tay (Laptop)
C. Arduino
D. Máy tính bảng (Tablet)
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Phát biểu nào sau đây là sai về thiết bị IoT?
A. Thiết bị IoT sử dụng internet để thu thập và chia sẻ dữ liệu
B. Thiết bị IoT cần vi điều khiển
C. Thiết bị IoT sử dụng công nghệ không dây
D. Thiết bị IoT hoàn toàn an toàn
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Thiết bị nào sau đây được sử dụng để thu thập dữ liệu từ thế giới vật lý trong các thiết bị IoT?
A. Cảm biến
B. Bộ truyền hành động (actuator)
C. Bộ vi xử lý
D. Vi điều khiển
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Internet vạn vật (IoT) là gì?
A. Hệ thống kết nối tất cả các loại thiết bị với internet
B. Công nghệ cho phép điều khiển từ xa các thiết bị gia dụng
C. Công cụ quản lý mạng máy tính
D. Nền tảng mua sắm trực tuyến
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
53 questions
Ôn tập Lý 7

Quiz
•
University
50 questions
lý sinh chương 6

Quiz
•
University
50 questions
atbx

Quiz
•
University
46 questions
[VẬT LÝ 12] Chương II: KHÍ LÍ TƯỞNG

Quiz
•
12th Grade - University
49 questions
251-300

Quiz
•
University
54 questions
Câu hỏi về điện từ

Quiz
•
University
54 questions
đề cương vật lý 10 kì 2

Quiz
•
University
46 questions
KIỂM TRA KIẾN THỨC VẬT LÝ 10

Quiz
•
10th Grade - University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade