Ôn tập

Ôn tập

University

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

第6-7課の言葉

第6-7課の言葉

University

50 Qs

Giao tiếp trong kinh doanh 4.0

Giao tiếp trong kinh doanh 4.0

University

50 Qs

Bài 22: 我打算请老师教我京剧

Bài 22: 我打算请老师教我京剧

University

50 Qs

03과 TEST

03과 TEST

12th Grade - University

50 Qs

HSK6 - BAI 32

HSK6 - BAI 32

University

53 Qs

PHƯƠNG THỨC BIỂU ĐẠT VĂN BẢN

PHƯƠNG THỨC BIỂU ĐẠT VĂN BẢN

8th Grade - University

50 Qs

Kinh tế Chính trị Mác Lenin Chương 3 lần 1

Kinh tế Chính trị Mác Lenin Chương 3 lần 1

University

51 Qs

PHẦN 3: HỆ THỐNG ÂM VỊ TIẾNG VIỆT

PHẦN 3: HỆ THỐNG ÂM VỊ TIẾNG VIỆT

University

55 Qs

Ôn tập

Ôn tập

Assessment

Quiz

World Languages

University

Practice Problem

Easy

Created by

Chi Phạm

Used 4+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 20 pts

Xem pinyin cho sẵn và chọn nghĩa của pinyin sao cho đúng:

các bạn, các ông, các bà, các em,...

tôi, ông, bà, anh, em, tớ,...

cậu, bạn, anh, chị, em,...

bọn họ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 20 pts

Xem pinyin cho sẵn và chọn nghĩa của pinyin sao cho đúng: nǐmen

các bạn, các ông, các bà, các em,...

tôi, ông, bà, anh, em, tớ,...

cậu, bạn, anh, chị, em,...

bọn họ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 20 pts

Xem pinyin cho sẵn và chọn nghĩa của pinyin sao cho đúng: tāmen

các bạn, các ông, các bà, các em,...

tôi, ông, bà, anh, em, tớ,...

cậu, bạn, anh, chị, em,...

bọn họ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 20 pts

Xem pinyin cho sẵn và chọn nghĩa của pinyin sao cho đúng: hǎo

một

tốt, đẹp, hay, ngon...

to, lớn

không, chẳng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 20 pts

Xem pinyin cho sẵn và chọn nghĩa của pinyin sao cho đúng: nín

ngài

tốt, đẹp, hay, ngon...

xin hỏi

xe ô tô

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 20 pts

Xem pinyin cho sẵn và chọn nghĩa của pinyin sao cho đúng: lǎoshi

bạn học

học sinh

giáo viên; thầy, cô

bạn cùng bàn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 20 pts

Xem pinyin cho sẵn và chọn nghĩa của pinyin sao cho đúng: míngzi

họ

tên

họ và tên

tên đệm

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?