50 BỘ THỦ CƠ BẢN

50 BỘ THỦ CƠ BẢN

University

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP TỪ LOẠI L4

ÔN TẬP TỪ LOẠI L4

4th Grade - University

55 Qs

Kinh tế,chính trị Mác-Lênin chương 2 phần II

Kinh tế,chính trị Mác-Lênin chương 2 phần II

University

54 Qs

DẪN LUẬN NGÔN NGỮ HỌC - CHƯƠNG 1-5

DẪN LUẬN NGÔN NGỮ HỌC - CHƯƠNG 1-5

University

50 Qs

TỪ  VỰNG 25

TỪ VỰNG 25

University

49 Qs

kanji 06 vocabulary

kanji 06 vocabulary

University

55 Qs

TQH_Tổng hợp

TQH_Tổng hợp

University

55 Qs

16 유행

16 유행

University

46 Qs

KHÁI QUÁT VỀ VĂN BẢN

KHÁI QUÁT VỀ VĂN BẢN

6th Grade - University

50 Qs

50 BỘ THỦ CƠ BẢN

50 BỘ THỦ CƠ BẢN

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

H4071 NGUYEN THI THAI HA undefined

Used 8+ times

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

人(亻)
rén***nhân (nhân đứng)(người (hoặc người chỉ giới tính nam))
Tự bản thân , tự mình
Người trẻ
Bằng lòng, sẵn lòng, mong muốn

Answer explanation

人(亻)***rén***nhân (nhân đứng)(người (hoặc người chỉ giới tính nam))***他 【tā】 nó; anh ấy

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

刀(刂)
dāo***đao (Đao đứng)(con dao, cây đao)
Cách làm
Ảnh hưởng
Phần lớn, số đông

Answer explanation

刀(刂)***dāo***đao (Đao đứng)(con dao, cây đao)***剑 【jiàn】 thanh kiếm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

lì***lực(sức mạnh)
Tự bản thân , tự mình
Người trẻ
Tiền lẻ

Answer explanation

力***lì***lực(sức mạnh)***努力 【nǔlì】 cố gắng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

kǒu***khẩu(cái miệng)
Cách làm
Ảnh hưởng
Thu, nhận

Answer explanation

口***kǒu***khẩu(cái miệng)***吃 【chī】 ăn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

wéi***vi(vây quanh)
Kiểu AA Chỉ của ai người ấy trả
Bằng lòng, sẵn lòng, mong muốn
Tất cả, mọi thứ

Answer explanation

囗***wéi***vi(vây quanh)***国 【guó】 nước; quốc

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

土 士
tǔ shì ***thổ -sĩ(Đất- binh)
Chúng ta, chúng mình, bọn mình
Màu đen
Tiền lẻ

Answer explanation

土 士*** tǔ shì ***thổ -sĩ(Đất- binh)***地【dì】 đất 护士hùshi y tá

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

大 小
Dà Tiểu***đại tiểu(To lớn Nhỏ bé)
Tiền boa, tiền típ
Quần
Thu, nhận

Answer explanation

大 小***Dà Tiểu***đại tiểu(To lớn Nhỏ bé)***大哥 少【shǎo】 thiếu

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?