KHTN_8H_Ôn tập HKI

KHTN_8H_Ôn tập HKI

8th Grade

32 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP KTTX2_CN8

ÔN TẬP KTTX2_CN8

8th Grade

30 Qs

Tanah dan Keberlangsungan Kehidupan

Tanah dan Keberlangsungan Kehidupan

7th - 9th Grade

30 Qs

earthquakes

earthquakes

8th Grade

27 Qs

SAINS TAHUN 5 BUMI

SAINS TAHUN 5 BUMI

1st - 12th Grade

27 Qs

Science Homework Quiz

Science Homework Quiz

8th Grade

27 Qs

Science fun random quiz

Science fun random quiz

7th - 11th Grade

28 Qs

valencies of metals and nonmetals

valencies of metals and nonmetals

4th - 9th Grade

27 Qs

KHTN_8H_Ôn tập HKI

KHTN_8H_Ôn tập HKI

Assessment

Quiz

Science

8th Grade

Easy

Created by

Hằng Đỗ

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

32 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Dãy các chất đều là oxide base

CO2, CaO, FeO, CuO

CuO, MgO, K2O, CaO

CuO, CO2, CaO, Na2O

CO2, SO2, P2O5, N2O5

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Ông A có một ao nuôi cá trắm cỏ. Lúc 7h sáng ông A dùng máy đo pH nước trong ao thấy máy hiện giá trị 5,30. Hãy chọn chất thêm vào trong ao để có thể điều chỉnh độ pH giúp cá phát triển tốt nhất? Biết nước thích hợp cho nuôi cá tốt nhất nên nằm trong khoảng từ 6,7 – 8,6.

Nước vôi

Nước chanh

Giấm ăn

Muối ăn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tên gọi của Fe(OH)3

Iron hydroxide

Iron (III) oxide

Iron oxide

Iron (III) hydroxide

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Càng lên cao áp suất không khí ________

không thay đổi.

càng tăng.

có thể vừa tăng, vừa giảm

càng giảm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thành phần hóa học của acid

Kim loại, nhóm OH

H, gốc acid

H, O

Kim loại, gốc acid

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

SO2 là oxide

Oxide base

Oxide trung tính

Oxide lưỡng tính

Oxide acid

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Một bình đựng chất lỏng như hình dưới. Áp suất tại điểm nào nhỏ nhất?

Tại M.

Tại P.

Tại Q.

Tại N.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?