
Meomeo x2

Quiz
•
Fun
•
University
•
Medium
Lan Nhi
Used 1+ times
FREE Resource
40 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Theo Ph. Ăngghen, vấn đề cơ bản lớn của triết học là vấn đề về:
a. Vật chất
b. Ý thức
c. Mối quan hệ giữa tư duy và tồn tại
d. Quy luật chung nhất của tự nhiên, xã hội và tư duy con người
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hệ thống triết học nào quan niệm sự vật là phức hợp của cảm giác
a. Chủ nghĩa duy vật siêu hình
b. Chủ nghĩa duy vật biện chứng
c. Chủ nghĩa duy tâm chủ quan
d. Chủ nghĩa duy tâm khách quan
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong xã hội có giai cấp, triết học
a. Cũng có tính giai cấp
b. Không có tính giai cấp
c. Chỉ triết học phương Tây mới có tính giai cấp
d. Chỉ có triết học phương Đông mới có tính giai cấp
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhận định sau thuộc lập trường triết học nào? "nhân tố kinh tế là nhân tố quyết đinh duy nhất trong lịch sử"
a. Chủ nghĩa duy vật biện chứng
b. Chủ nghĩa duy tâm chủ quan
c. Chủ nghĩa duy tâm khách quan
d. Chủ nghĩa duy vật tầm thường
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Tất cả cái gì đang vận động, đều vận động nhờ một cái khác nào đó" Nhận định này gắn liền với hệ thống triết học nào? Hãy chọn phương án sai?
a. Triết học duy vật
b. Triết học duy tâm
c. Triết học duy tâm khách quan
d. Triết học duy tâm chủ quan
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nên gắn ý kiến: "nguyên nhân cao hơn, hoàn thiện hơn kết quả của nó" với lập trường triết học nào?
a. Triết học duy tâm chủ quan
b. Triết học duy tâm khách quan
c. Triết học duy vật
d. Triết học duy vật biện chứng
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Xác định mệnh đề sai?
a. Vật thể không phải là vật chất
b. Vật chất không chỉ có một dạng tồn tại là vật thể
c. Vật thể là một dạng cụ thể của vật chất
d. Vật chất tồn tại thông qua những dạng cụ thể của nó
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
37 questions
ngôn ngữ tiếng việt

Quiz
•
University
40 questions
Foundation Lesson 3-5

Quiz
•
University
40 questions
Chương 4

Quiz
•
University
40 questions
Pháp luật đại cương đề 1

Quiz
•
University
44 questions
Nguu

Quiz
•
9th Grade - Professio...
36 questions
CNXH_CHUOWNG 1

Quiz
•
University
38 questions
CNXHKH C3

Quiz
•
University
42 questions
gọi t là gì?

Quiz
•
9th Grade - University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Fun
36 questions
USCB Policies and Procedures

Quiz
•
University
4 questions
Benefits of Saving

Quiz
•
5th Grade - University
20 questions
Disney Trivia

Quiz
•
University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
15 questions
Parts of Speech

Quiz
•
1st Grade - University
1 questions
Savings Questionnaire

Quiz
•
6th Grade - Professio...
26 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University
18 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University