ngôn ngữ tiếng việt

ngôn ngữ tiếng việt

University

37 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

LSĐ 1-42

LSĐ 1-42

University

42 Qs

Phan Lê Khánh Nguyên

Phan Lê Khánh Nguyên

University

35 Qs

Meomeo x2

Meomeo x2

University

40 Qs

AI LÀ KẸO PHÚ

AI LÀ KẸO PHÚ

University

40 Qs

GDCD - Ôn tập Hk1 - 6A3

GDCD - Ôn tập Hk1 - 6A3

1st Grade - Professional Development

40 Qs

English 7 - Unit 2

English 7 - Unit 2

KG - Professional Development

42 Qs

lịch sử 2

lịch sử 2

University

35 Qs

Unit 1

Unit 1

University

40 Qs

ngôn ngữ tiếng việt

ngôn ngữ tiếng việt

Assessment

Quiz

Fun

University

Medium

Created by

MinhN .

Used 1+ times

FREE Resource

37 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ý nào dưới đây không phải là đặc trưng bản chất của từ?

Là đơn vị cơ bản của ngôn ngữ

Tồn tại hiển nhiên, sẵn có

Có giá trị biểu trưng về nghĩa

Có tính xã hội, tính ổn định (tương đối)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ ngữ nào trong câu “Cô ấy thuộc tuýp người hướng ngoại, tính tình phóng khoáng và dễ kết thân.” bị dùng sai?

“hướng ngoại”

“tuýp”

“thuộc”

“phóng khoáng”

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“trước hết”, “thiết nghĩ”, “như sau” thuộc loại đơn vị ngôn ngữ nào?

Từ (từ ghép)

Quán ngữ

Thành ngữ

Cụm từ tự do

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ “hạnh phúc” trong câu “Hạnh phúc không ở đâu xa, tất cả nằm trong chính bạn, trong cách suy nghĩ của bạn” có nghĩa từ loại là gì?

A. Danh từ

B. Động từ

C. Tính từ

D. Tình thái từ

Danh từ

Động từ

Tính từ

Tình thái từ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào trong câu “Bạn vừa nhắm mắt vừa mở cửa sổ và bạn chợt hiểu khu vườn nói gì” được dùng với nghĩa chuyển theo phương thức chuyển nghĩa ẩn dụ?

“mắt”

“cửa sổ”

“vườn”

“nói”

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phương thức nào dưới đây không phải là phương thức cấu tạo từ tiếng Việt?

Phương thức phụ gia

Phương thức ghép

Phương thức láy

Phương thức từ hóa hình vị.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các từ “quẩy”, “thả thính”, “ét o ét”, “toang” thuộc lớp từ nào?

Biệt ngữ

Từ nghề nghiệp

Tiếng lóng

Từ địa phương.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?