Trong các từ sau, từ nào trái nghĩa với từ bạn bè?

Luyện tập về từ trái nghĩa

Quiz
•
Specialty
•
5th Grade
•
Hard
44 Logitnet
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
bạn học
bạn đường
kẻ thù
bằng hữu
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ trái nghĩa với từ “đục” vào chỗ trống trong câu sau: “Gạn đục khơi ….”
trong
đen
sáng
tối
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào trái nghĩa với từ "chính nghĩa" ?
phi nghĩa
hòa bình
thương yêu
đoàn kết
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ trái nghĩa với “đoàn kết” là từ nào?
gắn bó
chia rẽ
hợp tác
đùm bọc
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cặp từ nào là cặp từ trái nghĩa?
mang – vác
cao – lớn
nhanh – chậm
tài – giỏi
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào trái nghĩa với từ "tươi" trong "cá tươi"?
héo
ươn
úa
xấu
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào trái nghĩa với từ "tiết kiệm"?
gian dối
hoang phí
trung thực
độ lượng
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
10 questions
GIAO LƯU TIẾNG VIỆT SCI NĂM 2025 "PHẦN THI TĂNG TỐC""

Quiz
•
3rd Grade - University
10 questions
untitled

Quiz
•
2nd Grade - University
7 questions
Minigame

Quiz
•
1st - 8th Grade
10 questions
Luyện từ và câu

Quiz
•
1st - 10th Grade
10 questions
TUẦN 6

Quiz
•
5th Grade
10 questions
LTVC 1

Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
Từ trái nghĩa (tk)

Quiz
•
5th Grade
10 questions
untitled

Quiz
•
1st Grade - University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade