
KTPL BAI 2 + BAI 3

Quiz
•
Education
•
11th Grade
•
Easy
Ha My Nguyen
Used 4+ times
FREE Resource
31 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Câu 1: Trường hợp nào sau đây được gọi là cung?
A. Công ty A xây dựng nhà máy sản xuất hàng hóa.
B. Anh A khảo sát nhu cầu thị trường để sản xuất hàng hóa.
C. Công ty A ngày mai sẽ sản xuất thêm 1 triệu sản phẩm.
D. Công ty B thảo kế hoạch sản xuất 1 triệu sản phẩm.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
3 mins • 1 pt
Câu 3: Yếu tố nào ảnh hưởng đến cung mang tính tập trung nhất?
A. Chi phí sản xuất.
B. Giá cả.
C. Năng suất lao động.
D. Nguồn lực.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
3 mins • 1 pt
Câu 5: Trong sản xuất và lưu thông hàng hóa, cầu là khối lượng hàng hóa, dịch vụ mà người tiêu dùng cần mua trong một thời kì xác định tương ứng với giá cả và
A. khả năng xác định.
B. sản xuất xác định.
C. nhu cầu xác định.
D. thu nhập xác định.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Câu 18: Trong nền kinh tế thị trường, nếu số lượng người cùng sản xuất một loại hàng hoá tăng lên thì cung về loại hàng hoá đó sẽ có xu hướng
A. tăng.
B. giảm.
C. giữ nguyên.
D. không đổi.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Câu 31: Trong nền kinh tế hàng hóa, khi trên thị trường có hiện tượng giá cả tăng thì sẽ tác động đến cung và cầu như thế nào?
A. Cung tăng, cầu giảm.
B. Cung giảm, cầu tăng.
C. Cung và cầu giảm.
D. Cung và cầu tăng.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
3 mins • 1 pt
Câu 42: Những yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến cầu?
A. Giá cả, thu nhập, tâm lý, thị hiếu, phong tục tập quán.
B. Giá cả, thu nhập, sở thích, tâm lý.
C. Thu nhập, tâm lý, phong tục tập quán.
D. Giá cả, thu nhập, tâm lý, thị hiếu.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Câu 48: Khi là người bán hàng trên thị thị trường, để có lợi, em chọn trường hợp nào sau đây?
A. Cung tăng.
B. Cung < cầu.
C. Cung = cầu.
D. Cung > cầu.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
30 questions
Ôn tập Tiếng Việt 9 (P2)

Quiz
•
6th - 12th Grade
35 questions
Ôn Tập KTPL Cuối Kỳ 1 - Lớp 11

Quiz
•
11th Grade
32 questions
địa bài 1 2

Quiz
•
11th Grade
30 questions
KTPL Cuối Kì 1 L11

Quiz
•
11th Grade
33 questions
KTPL11_BÀI 2

Quiz
•
11th Grade
30 questions
KTGK 1

Quiz
•
11th Grade
36 questions
Trắc nghiệm

Quiz
•
11th Grade
31 questions
Kiểm Toán Nội Bộ chương 3

Quiz
•
1st Grade - University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade