Ôn tập kì 1 công nghệ 3 KNTT

Quiz
•
Computers
•
5th Grade
•
Easy

nguyen thi huyen trang
Used 10+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Những sản phầm công nghệ trong gia đình thường dùng để phục vụ các nhu cầu gì của con người?
Nhu cầu ăn, mặc, nghỉ ngơi, học tập và giải trí.
Nhu cầu nghỉ ngơi, học tập và giải trí.
Nhu cầu ăn, mặc.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Giữ gìn sản phẩm công nghệ trong gia đình bằng cách:
Chỉ các sản phẩm do bố mẹ bỏ tiền mua mới sử dụng cẩn thận.
Cất gọn gàng hoặc ngắt điện (đối với thiết bị điện) khi không sử dụng.
Sử dụng xong không cần lau chùi mà đem cất trong thùng kín.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Khi sử dụng đèn học, cần:
Điều chỉnh độ cao, độ sáng và hướng chiếu sáng của đèn cho phù hợp.
Đặt đèn trên bề mặt bàn bị ướt.
Bật đèn khi không sử dụng.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Những bộ phận chính của chiếc quạt điện là:
lồng quạt; cánh quạt ; các nút điều khiển; đế quạt;
lồng quạt; cánh quạt ; các nút điều khiển; đế quạt; tuốc năng, hộp động cơ quạt;
lồng quạt; cánh quạt ; các nút điều khiển; đế quạt; tuốc năng, hộp động cơ quạt; thân quạt; dây nguồn.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Chương trình truyền hình phù hợp với lứa tuổi cả các em là:
Chung kết Trạng nguyên nhí (VTV3).
Thời sự (VTV1)
Chuyển động 24 (VTV6).
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Máy thu hình là:
Là thiết bị nhận tín hiệu hình ảnh.
Là thiết bị nhận tín hiệu âm thanh và hình ảnh.
Là thiết bị nhận và tái tạo lại tín hiệu âm thanh và hình ảnh của đài truyền hình.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Em hãy quan sát hình và cho biết nhân vật trong hình có thể gặp nguy hiểm gì.
Để tay gần vòi nước đang sôi dễ bị bỏng.
Để lửa gần bình gas dễ gây nổ bình gas.
Đưa vật vào ổ điện dễ xảy ra tai nạn điện giật
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
6 questions
SỬ DỤNG ĐIỆN THOẠI (TIẾT 2)

Quiz
•
5th Grade
7 questions
Tin học

Quiz
•
5th Grade
10 questions
ôn tập học kỳ 1-lớp 5

Quiz
•
2nd Grade - University
13 questions
TIN4 - CĐA - Bài 1 Phần cứng và phần mềm máy tính

Quiz
•
1st - 5th Grade
7 questions
Bài 2: Bắt đầu làm việc với máy tính

Quiz
•
3rd - 8th Grade
11 questions
VBT4_Bài 1: Phần cứng và phần mềm máy tính

Quiz
•
5th Grade
13 questions
Bài 8: Mô hình máy phát điện gió

Quiz
•
5th Grade
12 questions
Ôn tập cuối học kỳ 2 môn Công nghệ 3 - 22 - 23

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade