“圣诞节”

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Medium
Chi Phạm
Used 5+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 20 pts
这是什么?Zhè shì shénme?
圣诞老人
Shēngdàn lǎorén
圣诞节
Shēngdàn jié
圣诞礼物
Shēngdàn lǐwù
圣诞树
Shēngdàn shù
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 20 pts
这是什么?Zhè shì shénme?
圣诞老人
Shēngdàn lǎorén
圣诞賀卡
Shèngdàn hèkǎ
圣诞礼物
Shēngdàn lǐwù
圣诞树
Shēngdàn shù
Answer explanation
圣诞賀卡 /Shèngdàn hèkǎ/ Thiệp Giáng sinh
Tấm thiệp đầu tiên được ra mắt trên thế giới vào năm 1843 và nó đã được in ra 1.000 bản. Ngay sau đó, thiệp Noel trở thành 1 trào lưu ở nước Anh (英国 /yīngguó/) trong suốt hơn 10 năm. Sau đó, thiệp đã du nhập sang Đức 德国 /déguó/ và được đón nhận nồng nhiệt, và được phổ biến tại Mỹ (美国 /měiguó/), người Mỹ chấp nhận nó như một phần không thể thiếu của Giáng sinh...
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 20 pts
这是什么?Zhè shì shénme?
圣诞老人
Shēngdàn lǎorén
圣诞节
Shēngdàn jié
圣诞礼物
Shēngdàn lǐwù
圣诞树
Shēngdàn shù
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 20 pts
这是谁?Zhè shì shéi?
圣诞老人
Shēngdàn lǎorén
圣诞节
Shēngdàn jié
圣诞礼物
Shēngdàn lǐwù
圣诞树
Shēngdàn shù
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 20 pts
这是什么动物?Zhè shì shénme dòngwù?
圣诞老人
Shēngdàn lǎorén
雪人
xuěrén
驯鹿
xùnlù
圣诞树
Shēngdàn shù
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 20 pts
这是什么日子?Zhè shì shénme rìzi?
春节
Chūnjié
中秋节
zhōngqiū jié
平安夜(12/24)
píng'ān yè
越南妇女节
Yuènán fùnǚ jié
Answer explanation
Người Trung Quốc thường gọi đêm Giáng Sinh (24/12) là đêm Bình An (平安夜 /píng'ān yè/).
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 20 pts
这是什么节日?Zhè shì shénme jiérì?
春节
Chūnjié
中秋节
zhōngqiū jié
圣诞节
shèngdàn jié
越南妇女节
Yuènán fùnǚ jié
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
9 questions
NPCR L9 - Las fechas

Quiz
•
7th Grade - Professio...
15 questions
แบบทดสอบ บทที่1-8

Quiz
•
University
10 questions
AuT轻松六刻&世界知识小竞答

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
春节 Chinese New Year Fun Quiz!

Quiz
•
7th Grade - University
10 questions
AuT轻松十刻&世界知识小竞答

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
SPRING FESTIVAL TRIVIAS

Quiz
•
KG - Professional Dev...
15 questions
中国文化考试

Quiz
•
University - Professi...
10 questions
《说话》第6册 - 第8课 一边看月亮,一边吃月饼 1

Quiz
•
3rd Grade - University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade