Nghĩa của từ môn NMVN

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Medium
Peace Ling
Used 12+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nghĩa của từ là gì?
A. Là những liên hệ được xác lập trong nhận thức của chúng ta giữa từ với
những cái mà từ chỉ ra (những cái mà nó làm tín hiệu cho)
B. Là bản chất của sự vật mà từ chỉ ra
C. Là những lời trình bày, giải thích trong từ điển
D. Là đặc trưng của sự vật mà từ chỉ ra
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
… là sự quy chiếu của từ vào sự vật (hoặc hiện tượng, thuộc tính, hành động,
…) mà nó làm tên gọi.
A. Nghĩa ngữ dụng
B. Nghĩa cấu trúc
C. Nghĩa biểu vật
D. Nghĩa biểu niệm
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
… là sự phản ánh các đặc trưng, thuộc tính được coi là bản chất của sự vật vào
trong ý thức của con người.
A. Nghĩa biểu vật
B. Nghĩa biểu niệm
C. Nghĩa ngữ dụng
D. Nghĩa cấu trúc
A. Nghĩa biểu vật
B. Nghĩa biểu niệm
C. Nghĩa ngữ dụng
D. Nghĩa cấu trúc
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nghĩa biểu thái là tên gọi khác của:
A. Nghĩa biểu vật
B. Nghĩa biểu niệm
C. Nghĩa ngữ dụng
D. Nghĩa cấu trúc
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dựa vào nguồn gốc của nghĩa, đâu là lưỡng phân của từ đa nghĩa?
A. Nghĩa gốc – nghĩa phái sinh
B. Nghĩa tự do – nghĩa chuyển tiếp
C. Nghĩa trực tiếp – nghĩa thường trực
D. Nghĩa hạn chế - nghĩa không thường trực
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong cụm từ “Anh hùng rơm”, từ “rơm” mang nghĩa nào trong phân loại
nghĩa của từ đa nghĩa?
A. Nghĩa thường trực
B. Nghĩa tự do
C. Nghĩa trực tiếp
D. Nghĩa phái sinh
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ “chân” trong câu sau: “anh ta có chân trong ban quản lý” là:
A. Nghĩa thường trực
B. Nghĩa tự do
C. Nghĩa phái sinh
D. Nghĩa gốc
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Comtor test 02/12

Quiz
•
University
20 questions
你叫什么名字?

Quiz
•
University
15 questions
第六课:我会说汉语。

Quiz
•
University
15 questions
第21課 ー 言葉

Quiz
•
University
10 questions
TRÒ CHƠI KHỞI ĐỘNG: THỂ LOẠI TRUYỆN NGẮN

Quiz
•
11th Grade - University
10 questions
Lớp 11, bài 10 từ 13/4 đến 18/4

Quiz
•
University
15 questions
Từ vựng - Ngữ pháp

Quiz
•
University
10 questions
[Viết Vui 5.10] CHINH PHỤC NGÔN TỪ

Quiz
•
2nd Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)

Quiz
•
8th Grade - University
12 questions
Los numeros en español.

Lesson
•
6th Grade - University
30 questions
Gender of Spanish Nouns

Quiz
•
KG - University
10 questions
Spanish Greetings and Goodbyes!

Lesson
•
6th Grade - University
20 questions
Boot Verbs (E to IE)

Quiz
•
7th Grade - University
25 questions
La Fecha, Estaciones, y Tiempo

Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
Realidades 1 Weather Spanish 1

Quiz
•
KG - Professional Dev...