UNIT 5: HIGHER EDUCATION

UNIT 5: HIGHER EDUCATION

12th Grade

42 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

vocab 2

vocab 2

12th Grade

40 Qs

What is the Vietnamese - English meaning of ___ ?

What is the Vietnamese - English meaning of ___ ?

11th - 12th Grade

40 Qs

ĐỀ 50

ĐỀ 50

12th Grade

39 Qs

Bài kiểm tra từ vựng tiếng Anh

Bài kiểm tra từ vựng tiếng Anh

10th Grade - University

40 Qs

E11. UNIT 4. (1-42) VOCAB

E11. UNIT 4. (1-42) VOCAB

9th - 12th Grade

43 Qs

Midterm kì 2 English 12

Midterm kì 2 English 12

12th Grade

40 Qs

VOCABULARY 12

VOCABULARY 12

9th - 12th Grade

40 Qs

grammar 2/ unit 13/ present simple and present continuous

grammar 2/ unit 13/ present simple and present continuous

12th Grade

39 Qs

UNIT 5: HIGHER EDUCATION

UNIT 5: HIGHER EDUCATION

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Cúc Võ

Used 4+ times

FREE Resource

42 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

apply for a job (v):
nộp đơn (xin việc)
tỉ lệ
thẻ chứng minh nhân dân

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

apply to s.o
nộp đơn đến ai
đa số
thư giới thiệu
sáng tạo

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

application (n):
sự áp dụng, đơn xin
thuộc về việc dạy kèm
bản gốc
sáng tạo

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

application form:
mẫu đơn, đơn
sẵn có
văn bằng, chứng chỉ
sự sáng tạo

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

applicant (n) /’æplikənt/:
người nộp đơn (xin việc)
cuộc hẹn
điểm
bạn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

impress (v):
ấn tượng
nộp đơn (xin việc)
kết quả
hài hòa với ai

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

impression (n):
ấn tượng
nộp đơn đến ai
giấy báo nhập học
thẻ chứng minh nhân dân

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?