
Công Nghệ Cuối Kì 1- 9B (2023)
Quiz
•
Science
•
9th Grade
•
Easy
Thùy Dung
Used 20+ times
FREE Resource
35 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 20 pts
Câu 1. Quy trình nối dây dẫn điện có mấy bước?
A. 6 bước
B. 5 bước
C. 4 bước
D. 3 bước
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 20 pts
Câu 2. Dụng cụ để lắp mạch điện ống huỳnh quang gồm:
A. Kìm điện, kìm tuốt dây, dao nhỏ, tua vít, khoan điện (khoan tay), bút thử điện, thước kẻ, bút chì.
B. Bóng đèn ống huỳnh quang, tắc te, chấn lưu, máng đèn, công tắc 2 cực, cầu chì, bảng điện, dây dẫn, băng cách điện, giấy ráp.
C. Kìm cắt dây, kìm tuốt dây, dao nhỏ, khoan điện (khoan tay), bút thử điện, thước kẻ, bút chì.
D. Bóng đèn ống huỳnh quang, tắc te, chấn lưu, máng đèn, công tắc 2 cực, cầu chì, bảng điện, dây điện, băng cách điện.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 20 pts
Câu 3. Mạng điện trong nhà thường có mấy loại bảng điện?
A. 4 loại
B. 3 loại
C. 2 loại
D. 1 loại
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 20 pts
Câu 4. Ở bước Kiểm tra trong lắp mạch điện đèn ống huỳnh quang không có tiêu chuẩn cần đạt nào sau đây?
A. Lắp đặt đúng theo sơ đồ.
B. Mạch điện đảm bảo thông mạch.
C. Bảng điện đẹp, an toàn.
D. Chắc chắn.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 20 pts
Câu 5. Nội dung lao động của nghề điện dân dụng là:
A. Lắp đặt thiết bị điện.
B. Các thiết bị điện.
C. Các đồ dùng điện.
D. Thường đi lưu động.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 20 pts
Câu 6. Đối tượng lao động của nghề điện dân dụng là:
A. Lắp đặt mạng điện sinh hoạt.
B. Sửa chữa đồ dùng điện
C. Dụng cụ làm việc của nghề điện
D. Làm việc trong nhà.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 20 pts
Câu 7. Đồng hồ đo điện đo điện năng tiêu thụ của đồ dùng điện là:
A. Vôn kế
B. Đồng hồ vạn năng
C. Công tơ điện.
D. Oát kế.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
30 questions
ASAS GANJIL IPA
Quiz
•
8th Grade - University
40 questions
PTS GENAP IPA KLS 8
Quiz
•
9th Grade
34 questions
SOAL REMIDIAL IPA KELAS 7 SEMESTER GANJIL TP. 2023/2024
Quiz
•
7th Grade - University
30 questions
Conduction Convection Radiation
Quiz
•
8th - 10th Grade
40 questions
LATIHAN IPA SMT.1
Quiz
•
7th Grade - University
33 questions
La materia viva.
Quiz
•
1st - 10th Grade
30 questions
Periodic Table
Quiz
•
9th Grade
40 questions
ULANGAN HARIAN IPA SMP BAB 11 (KEMAGNETAN)
Quiz
•
9th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
Halloween Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
4 questions
Activity set 10/24
Lesson
•
6th - 8th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
How to Email your Teacher
Quiz
•
Professional Development
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
30 questions
October: Math Fluency: Multiply and Divide
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Science
10 questions
Exploring Newton's Laws of Motion
Interactive video
•
6th - 10th Grade
15 questions
Protein synthesis
Quiz
•
9th Grade
10 questions
Exploring Atoms, Elements, Molecules, and Compounds
Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Naming Ionic and Covalent Compounds
Quiz
•
9th Grade
10 questions
Exploring Photosynthesis and Cellular Respiration
Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Exploring the Electromagnetic Spectrum
Interactive video
•
6th - 10th Grade
21 questions
Cell Organelles
Quiz
•
9th Grade
15 questions
Potential and Kinetic Energy Review
Quiz
•
6th - 9th Grade
