Hóa học

Hóa học

11th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập cuối kì 1 hóa 11

Ôn tập cuối kì 1 hóa 11

1st - 12th Grade

45 Qs

Flo - Brom - Iot (TCVL-ĐC-NB)

Flo - Brom - Iot (TCVL-ĐC-NB)

10th - 12th Grade

35 Qs

KIỂM TRA THI 8 TUẦN KÌ I

KIỂM TRA THI 8 TUẦN KÌ I

11th Grade

45 Qs

Ôn tập dẫn xuất hidrocacbon

Ôn tập dẫn xuất hidrocacbon

9th - 12th Grade

40 Qs

11- TN ĐÚNG SAI- BỘ 1 ( TRONG 90 CÂU Đ-S)

11- TN ĐÚNG SAI- BỘ 1 ( TRONG 90 CÂU Đ-S)

11th - 12th Grade

39 Qs

LUYỆN TẬP CHỦ ĐỀ SỰ ĐIỆN LI - HOÁ 11

LUYỆN TẬP CHỦ ĐỀ SỰ ĐIỆN LI - HOÁ 11

11th Grade

38 Qs

pH dung dịch

pH dung dịch

11th Grade

40 Qs

SỰ ĐIỆN LI VÀ pH

SỰ ĐIỆN LI VÀ pH

11th Grade

45 Qs

Hóa học

Hóa học

Assessment

Quiz

Chemistry

11th Grade

Hard

Created by

Duy Tang

Used 3+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi một hệ trạng thái cân bằng thì trạng thái đó

Cân bằng tĩnh.

Cân bằng động

Cân bằng bền.

Cân bằng không bền.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các yếu tố ảnh hưởng đến cân bằng hoá học là

nồng độ, nhiệt độ và chất xúc tác.

nồng độ, áp suất và diện tích bề mặt.

nồng độ, nhiệt độ và áp suất.

áp suất, nhiệt độ và chất xúc tác.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Một phản ứng thuận nghịch đạt trạng thái cân bằng khi:

Nhiệt độ phản ứng không đổi.

Tốc độ phản ứng thuận bằng tốc độ phản ứng nghịch.

Nồng độ chất phản ứng bằng nồng độ sản phẩm.

Không có phản ứng xảy ra nữa dù có thêm tác động của các yếu tố bên ngoài như: nhiệt độ, nồng độ, áp suất.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất nào sau đây thuộc loại chất điện li ?

C6H12O6.

Na3PO4.

C2H5OH.

C6H6.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất nào sau đây thuộc loại chất điện li mạnh?

CO2.

NaOH.

H2O.

H2S.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất nào sau đây thuộc loại chất điện li yếu?

NaHCO3.

C2H5OH.

CH3COOH.

NH4Cl.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức hóa học của chất mà khi điện li tạo ra ion Fe3+ và SO 2-

Fe2(SO4)3.

Fe(SO4)3.

FeSO4.

Fe3(SO4)2.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?