Q2.B16

Q2.B16

University

38 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

你好!

你好!

University

35 Qs

BÀI LUYỆN TẬP 24.1.2025

BÀI LUYỆN TẬP 24.1.2025

University

35 Qs

今天几号?

今天几号?

University

40 Qs

地址写在上边

地址写在上边

University

40 Qs

BAI LUYEN TAP 8-2-2025

BAI LUYEN TAP 8-2-2025

University

38 Qs

Bài 23: 学校里边有邮局吗?

Bài 23: 学校里边有邮局吗?

University

35 Qs

GTHN2 B17 他在做什么呢

GTHN2 B17 他在做什么呢

University

35 Qs

我去过北京

我去过北京

University

40 Qs

Q2.B16

Q2.B16

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Chuong Canh

Used 6+ times

FREE Resource

38 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

hiện tại

chúng ta

đi

一起

theo, cùng

现在

cùng, cả thảy

咱们

2.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Thường

Lên mạng

上网

Vay, mượn

常(常)

Đôi khi

时候

Thời gian, lúc

有时候

3.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

yên tĩnh

mạng

tra, tìm

总(是)

tư liệu

资料

luôn luôn, lúc nào cũng

安静

4.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

buổi tối

课文

từ mới

晚上

chuẩn bị bài

复习

bài khóa

预习

ôn tập

生词

5.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

tán gẫu

luyện tập

练习

thu vào

或者

thu, phát

收发

có lẽ, hoặc

聊天儿

6.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

email

伊妹儿

truyền hình

电影

phim truyền hình

电视剧

phát ra

điện ảnh

电视

7.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

đồ đạc

休息

công viên

公园

siêu thị

东西

nghỉ ngơi

超市

ký túc xá

宿舍

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?