Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
“Hoạt động quang hợp của hoa, cây cảnh đã lấy khí (1)… từ không khí và tạo ra khí (2)…”
Môn Công Nghệ - HK1 Lớp 4
Quiz
•
Computers
•
4th Grade
•
Hard
Rose Pham
FREE Resource
7 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
“Hoạt động quang hợp của hoa, cây cảnh đã lấy khí (1)… từ không khí và tạo ra khí (2)…”
A. (1) hidro, (2) oxi
B. (1) oxi, (2) hidro.
C. (1) oxi, (2) carbon dioxide.
D. (1) carbon dioxide, (2) oxi.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm của hoa sen là:
A. Sống trên cạn
B. Nhị hoa có màu vàng
C. Chỉ dùng để làm cảnh
D. Nở vào mùa đông
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Các vật liệu, dụng cụ, vật dụng cần thiết để trồng hoa, cây cảnh trong chậu là:
A. Xẻng nhỏ
B. Bình tưới cây
C. Găng tay làm vườn.
D. Cây giống
E. Giá thể, sỏi
G. Cưa
H. Kéo
I. Chậu
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi bị thiếu nước, cây sẽ có biểu hiện nào sau đây?
A. Ra hoa nhiều hơn
B. Bị héo
C. Bị cháy lá
D. Bị vàng lá
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cách nào sau đây không phù hợp để tưới nước cho hoa, cây cảnh trong chậu?
A. Tưới nước bằng bình xịt.
B. Tưới nước bằng máy bơm.
C. Tưới nước bằng hệ thống tưới nhỏ giọt.
D. Tưới nước bằng bình tưới cây.
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Người ta thường sử dụng những loại chậu nào để trồng hoa?
A. Chậu nhựa
B. Chậu gốm
C. Chậu sắt
D. Chậu xi măng
G. Chậu gỗ
E. Chậu giấy
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Yêu cầu về giá thể khi gieo hạt hoa, cây cảnh là gì?
A. Cách miệng chậu 2 cm
B. Cách miệng chậu 5 cm
C. Cách miệng chậu 2 cm đến 5 cm
D. Cách miệng chậu từ 5 cm trở lên.
10 questions
Câu hỏi về dụng cụ trồng hoa
Quiz
•
4th Grade
8 questions
Công nghệ 4
Quiz
•
4th Grade
5 questions
Bài 3. Gieo hạt và trồng cây hoa trong chậu
Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
KIỂM TRA CÔNG NGHỆ LỚP 4 T10
Quiz
•
4th Grade
10 questions
Mênh mông mùa nước nổi
Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
BÀI 4: GIEO HẠT HOA, CÂY CẢNH TRONG CHẬU
Quiz
•
4th Grade
10 questions
ôn tập công nghệ
Quiz
•
1st - 5th Grade
8 questions
CN4 CK1-24-25
Quiz
•
4th Grade
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz
Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz
Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities
Quiz
•
10th - 12th Grade