Bài trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh lớp 3

Bài trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh lớp 3

3rd Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tiếng anh lớp 3 ( unit 1,2)

Tiếng anh lớp 3 ( unit 1,2)

3rd Grade

12 Qs

Review Unit 13 - Grade 3

Review Unit 13 - Grade 3

3rd Grade

15 Qs

E3_REVIEW GIỮA KÌ 2

E3_REVIEW GIỮA KÌ 2

3rd Grade

15 Qs

Subjects Part 2

Subjects Part 2

3rd Grade

12 Qs

Unit 18: What are you doing?

Unit 18: What are you doing?

3rd Grade

15 Qs

Buzz 2 - U2 - L&A

Buzz 2 - U2 - L&A

1st - 5th Grade

10 Qs

#T6

#T6

1st - 3rd Grade

10 Qs

TỈ SỐ PHẦN TRĂM CỦA HAI SỐ K5

TỈ SỐ PHẦN TRĂM CỦA HAI SỐ K5

KG - 5th Grade

15 Qs

Bài trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh lớp 3

Bài trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh lớp 3

Assessment

Quiz

English

3rd Grade

Medium

Created by

Thien Dao

Used 10+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu hỏi 1: Chọn từ đồng nghĩa với 'happy'. A. Sad B. Joyful C. Angry D. Tired

A. Sad

C. Angry

D. Tired

B. Joyful

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu hỏi 2: Chọn từ đúng để hoàn thành câu: She _______ to school every day. A. Go B. Goes C. Going D. Gone

A. Go

C. Going

D. Gone

B

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu hỏi 3: Chọn từ đúng để hoàn thành câu: I _______ a new book yesterday. A. Read B. Reads C. Reading D. Readed

A

C. Reading

B. Reads

D. Readed

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu hỏi 4: Chọn từ đồng nghĩa với 'big'. A. Small B. Large C. Tiny D. Huge

A. Small

B. Large

C. Tiny

D. Huge

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu hỏi 5: Chọn từ đúng để hoàn thành câu: They _______ to the park last Sunday. A. Go B. Goes C. Going D. Went

C. Goed

A. Goed

D

B. Goed

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu hỏi 6: Chọn từ đồng nghĩa với 'fast'. A. Slow B. Quick C. Rapid D. Speedy

A. Slow

B

D. Speedy

C. Rapid

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu hỏi 7: Chọn từ đúng để hoàn thành câu: She _______ a beautiful dress for the party. A. Wear B. Wears C. Wearing D. Wore

B. Wearing

C. Wore

A. Wear

D

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?