
Ôn tập HKI _ L9

Quiz
•
Physics
•
9th Grade
•
Easy
Hien Phuong
Used 10+ times
FREE Resource
25 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 4 pts
Điện trở tương đương của đoạn mạch gồm 3 điện trở mắc nối tiếp với nhau lần lượt là R1 = 10Ω, R2 = 20Ω và R3 = 30Ω là
60Ω
40Ω
20Ω
80Ω
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 4 pts
Cho hai điện trở: R1 = 15Ω chịu được dòng điện có cường độ tối đa là 2A và R2 = 10Ω chịu được dòng điện có cường độ tối đa là 1A. Hiệu điện thế tối đa có thể đặt vào hai đầu đoạn mạch gồm R1 và R2 mắc song song là
40V.
10V
30V.
25V
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 4 pts
Một dây dẫn bằng đồng có chiều dài L, tiết diện đều S có điện trở là 8Ω được gập đôi lại thành dây dẫn mới. Điện trở của dây dẫn mới là
2Ω.
4Ω.
6Ω.
8Ω.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 4 pts
Trên một bóng đèn có ghi 12V - 6W. Cường độ dòng điện định mức chạy qua bóng đèn là
0,6A
0,4A
0,5A
0,8A
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 4 pts
Trên một nồi cơm điện có ghi 220V - 528W. Điện trở dây nung của nồi khi hoạt động bình thường là
90,7
92,7
91,7
93,7
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 4 pts
Mắc một bóng đèn dây tóc có ghi 220V - 60W vào ổ lấy điện có hiệu điện thế 110V. Cho rằng điện trở của dây tóc bóng đèn không phụ thuộc vào nhiệt độ. Công suất của bóng đèn khi đó là
15W
30W
60W
10W
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 4 pts
Công suất của một đoạn mạch có ý nghĩa gì?
Là năng lượng của dòng điện chạy qua đoạn mạch đó.
Là điện năng mà đoạn mạch đó tiêu thụ trong một đơn vị thời gian.
Là mức độ mạnh yếu của của dòng điện chạy qua đoạn mạch đó.
Là các loại tác dụng mà dòng điện gây ra ở đoạn mạch.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Vật lý 12

Quiz
•
1st Grade - University
20 questions
VL9_C1.1

Quiz
•
9th Grade
24 questions
TRẮC NGHIỆM (LÝ THUYẾT) LÝ Cuối HK1 KHỐI 9

Quiz
•
9th Grade
20 questions
Ôn tập Vật Lí 9

Quiz
•
9th Grade
20 questions
Bai tap dinh luat Junlenxo

Quiz
•
9th Grade
25 questions
Bai tap cong suat dien (01)

Quiz
•
9th Grade
20 questions
vatly

Quiz
•
9th Grade - University
20 questions
KT 30 phút - Lớp 11 ( lần 2 )

Quiz
•
1st - 10th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade