95 CÂU

95 CÂU

1st Grade

95 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

cnxh lỏ

cnxh lỏ

1st - 5th Grade

100 Qs

1000 TOEIC- 201-300 words

1000 TOEIC- 201-300 words

1st - 5th Grade

100 Qs

english

english

1st - 5th Grade

95 Qs

Kiểm Tra Từ Vựng 1-100

Kiểm Tra Từ Vựng 1-100

1st Grade

100 Qs

Nhóm từ 1

Nhóm từ 1

1st Grade

100 Qs

Ôn tập cuối năm lớp 4

Ôn tập cuối năm lớp 4

1st - 5th Grade

100 Qs

Toiec vocabulary 1

Toiec vocabulary 1

1st Grade - University

98 Qs

kngt

kngt

1st - 12th Grade

95 Qs

95 CÂU

95 CÂU

Assessment

Quiz

English

1st Grade

Medium

Created by

loc nguyen

Used 1+ times

FREE Resource

95 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Media Image
1. Cho bài toán có hàm mục tiêu f(x) = 2x1 + 3x2 + 4x3 -> Min. Có 2 ràng buộc. Ràng buộc 1 là: 3x1 + 5x2 + 3x3 = 6. Ràng buộc 2 là: 4x1 + 2x2 + 6x3 ≤ 8. Vậy bài toán được chuyển về chính tắc như sau:
A. Ràng buộc 1 cộng thêm x4, ràng buộc 2 cộng thêm x5
B. Ràng buộc 1 giữ nguyên, ràng buộc 2 giữ nguyên
C. Ràng buộc 1 giữ nguyên, ràng buộc 2 cộng thêm x4
D. Ràng buộc 1 cộng thêm x4, ràng buộc 2 trừ x5

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

2. Cho bài toán có hàm mục tiêu f(x) = 2x1 + 3x2 + 4x3 -> Min. Có 3 ràng buộc. Ràng buộc 1 là: 3x1 + 5x2 + 3x3  ≤  6. Ràng buộc 2 là: 4x1 + 2x2 + 6x3  ≥  8. Ràng buộc 3: x1 + x2 =6 Vậy bài toán được chuyển về chính tắc như sau:
A. Ràng buộc 1 cộng thêm x4, ràng buộc 2 trừ x5 và cộng thêm x6, ràng buộc 3 cộng thêm x7
B. Ràng buộc 1 giữ nguyên, ràng buộc 2 trừ x5, ràng buộc 3 giữ nguyên
C. Ràng buộc 1 giữ nguyên, ràng buộc 2 trừ x5 và cộng thêm x6, ràng buộc 3 cộng thêm x7
D. Ràng buộc 1 cộng thêm x4, ràng buộc 2 trừ x5, ràng buộc 3 giữ nguyên

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

3. Cho bài toán có hàm mục tiêu f(x) = 2x1 + 3x2 + 4x3 -> Min. Có 3 ràng buộc. Ràng buộc 1 là: 3x1 + 5x2 + 3x3 ≥   6. Ràng buộc 2 là: 4x1 + 2x2 + 6x3  ≤   8. Vậy bài toán được chuyển về chuẩn tắc như sau:
A. Ràng buộc 1 cộng thêm x4, ràng buộc 2 cộng thêm x5
B. Ràng buộc 1 cộng thêm x4, trừ x5, ràng buộc 2 trừ x6
C. Ràng buộc 1 giữ nguyên, ràng buộc 2  cộng thêm x4
D. Ràng buộc 1 trừ  x4 và cộng x6, ràng buộc 2 cộng  x5

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

4. Cho bài toán có hàm mục tiêu f(x) = 2x1 + 3x2 + 4x3 -> Min. Có 2 ràng buộc. Ràng buộc 1 là: 3x1 + 5x2 + 3x3 ≤ 6. Ràng buộc 2 là: 4x1 + 2x2 + 6x3 = 8. Vậy bài toán được chuyển về chính tắc như sau:
A. Ràng buộc 1 cộng thêm x4, ràng buộc 2 cộng thêm x5
B. Ràng buộc 1 cộng thêm x4, ràng buộc 2 trừ x5
C. Ràng buộc 1 giữ nguyên, ràng buộc 2 cộng thêm x4
D. Ràng buộc 1 cộng thêm x4, ràng buộc 2 giữ nguyên

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

5. Cho bài toán có hàm mục tiêu f(x) = 2x1 + 3x2 + 4x3 -> Min. Có 3 ràng buộc. Ràng buộc 1 là: 3x1 + 5x2 + 3x3  ≥  6. Ràng buộc 2 là: 4x1 + 2x2 + 6x3  =  8. Ràng buộc 3: x1 + x2 = 6 Vậy bài toán được chuyển về chính tắc như sau:
A. Ràng buộc 1 cộng thêm x4, ràng buộc 2 trừ x5 , ràng buộc 3 cộng thêm x6
B. Ràng buộc 1 giữ nguyên, ràng buộc 2 trừ x4, ràng buộc 3 giữ nguyên
C. Ràng buộc 1 trừ x4, ràng buộc 2 giữ nguyên, ràng buộc 3 giữ nguyên
D. Ràng buộc 1 cộng thêm x4, ràng buộc 2 giữ nguyên, ràng buộc 3 giữ nguyên

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

6. Cho bài toán có hàm mục tiêu f(x) = 2x1 + 3x2 + 4x3 -> Min. Có 3 ràng buộc. Ràng buộc 1 là: 3x1 + 5x2 + 3x3  ≥  6. Ràng buộc 2 là: 4x1 + 2x2 + 6x3  =  8. Ràng buộc 3: x1 + x2 = 6 Vậy bài toán được chuyển về chuẩn tắc như sau:
A. Ràng buộc 1 trừ  x4, ràng buộc 2 cộng thêm  x5 , ràng buộc 3 cộng thêm x7
B. Ràng buộc 1 trừ x4 và cộng thêm  x5, ràng buộc 2 giữ nguyên, ràng buộc 3 giữ nguyên
C Ràng buộc 1 trừ x4 và cộng thêm x5, ràng buộc 2 cộng thêm x6, ràng buộc 3 cộng thêm x7
D. Ràng buộc 1 cộng thêm x4, ràng buộc 2 cộng thêm  x6, ràng buộc 3 cộng thêm  x7

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

7. Cho bài toán có hàm mục tiêu f(x) = 2x1 + 3x2 + 4x3 -> Min. Có 2 ràng buộc. Ràng buộc 1 là: 3x1 + 5x2 + 3x3 ≤ 6. Ràng buộc 2 là: 4x1 + 2x2 + 6x3 ≥ 8. Giá trị của f(x0) trong bảng đơn hình thứ nhất là
A. 8M
B. 8
C. 10M

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for English