Cuối kì công nghệ

Quiz
•
Instructional Technology
•
10th Grade
•
Hard
Trần Thị Vân Anh
Used 2+ times
FREE Resource
24 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thành phần của phân vi sinh vật cố định đạm là:
a. Vi sinh vật nốt sần cây họ Đậu
b. bột photphorit
c. Thân cây họ Đậu
d. Cả a,c
A
B
C
D
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phân có chứa vi sinh vật sống hội sinh với cây lúa là:
a. phân vi sinh vật chuyển hóa lân
b. phân vi sinh vật cố định đạm
c. Phân vi sinh vật phân giải chất hữu cơ
d. phân hữu cơ
A
B
C
D
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
phân hóa học dễ tan là:
a. Đạm ure
b. Supe lân
c. Lân nung chảy
d. Lân Văn điển
A
B
C
D
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cách sử dụng của phân hữu cơ là:
a. Bón thúc
b. Bón lót
c. Bón tẩm vào hạt giống
d. Cả a,b,c
A
B
C
D
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phân hóa học là loại phân bón :
a. được sản xuất theo qui trình công nghiệp
b. Lấy từ sản phẩm thải của động vật
c. được tinh chế từ các loại vi sinh vật
d. Có chứa vi sinh vật
A
B
C
D
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
phân vi sinh vật chuyển hóa lân hữu cơ có chứa thành phần là ;
a. Vi sinh vật chuyển hoá lân
b. Xác thực vật
c. Vi sinh vật cố định đạm
d. Cả a,b
A
B
C
D
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cách bón phân kali là
a. Tẩm vào hạt hoặc rễ cây
c. Bón thúc
b. Bón lót
d. Cả b và c
A
B
C
D
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
22 questions
TIN HỌC 7

Quiz
•
9th Grade - University
28 questions
TIN 7_KT GIỮA KỲ 2 2022

Quiz
•
1st - 12th Grade
20 questions
Kiểm Tra Cuối Kỳ Môn Công Nghệ

Quiz
•
10th Grade
20 questions
Ôn tập Công nghệ 10

Quiz
•
10th Grade
25 questions
Công nghệ10

Quiz
•
10th Grade
20 questions
Giới thiệu chung về trồng trọt

Quiz
•
10th Grade
20 questions
KTTX3 - K10

Quiz
•
10th Grade
20 questions
KTTX -K10-BAI 8,9

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Instructional Technology
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
Lab Safety and Lab Equipment

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
ROAR Week 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Getting to know YOU icebreaker activity!

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Bloom Day School Community Quiz

Quiz
•
10th Grade
12 questions
Macromolecules

Lesson
•
9th - 12th Grade
13 questions
Cell Phone Free Act

Quiz
•
9th - 12th Grade