元モデルだけあって、 彼女は立っているだけで (???) になる。
N1 shinkanzen master GOI - Part 2 Chapter 1 Unit 1 - 5

Quiz
•
World Languages
•
10th Grade
•
Easy
QUEC. LearnTube
Used 4+ times
FREE Resource
27 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
様
模様
柄
Answer explanation
様(さま)②. Ra dáng (có dáng vẻ/ gần như là...thuần thục. tự tin. đẹp mắt. /// look good ///////// ////// 柄(がら)①. Hoa văn (trên vải. giấy). /// pattern. ②. tính cách. phẩm chất. kiểu người. . /// character. qualities ///////////////////// 模様(もよう)①. Hoa văn. họa tiết. ②. Tình hình. (cuộc họp. trận đấu. sự kiện...) ③. Có vẻ là... /chắc là.../// pattern. situation. seem to'.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
希望者が受け入れ人数の (???) を超えた場合、 抽選となります。
枠
縁
様
Answer explanation
Nếu số người mong muốn vượt quá số lượng chỗ , sẽ tiến hành bốc thăm.// 枠(わく) ②. phạm vi. hạn chế. giới hạn (ngân sách...)./// limit. range
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
首相の発言が原因で、両国の関係に (???) が入ってしまった。
ひび
様
隙
Answer explanation
ひび ①. Vết rạn. vết nứt (trên thủy tinh. tường. nứt nẻ da...). ②. (Mối quan hệ) bị rạn nứt / /crack. fissure. rift. split ///////////////////// ////// 隙(すき)①. Khe hở. khoảng trống nhỏ về không gian. thời gian. ②. Sơ hở. lơ là. chểnh mảng. /// gap. space. break. interval. opportunity
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
A社だけに例外を認めるのでは、 (???) が通らない。
筋
節
見込み
Answer explanation
筋(すじ) ③. Logic. tính nhất quán. ④. Trình tự. tuyến tính . ⑤. Tố chất. năng khiếu. ⑥. Nguồn thông /// tinsinewy. tendon. string. line. logical . Qualities. Gifted. Info source". ///////// /////// 節 = ふし = ①. khớp nối (thân cây). ②. Khớp (cơ thể). ③. Giai điệu (âm nhạc). ④. Điều nhận thấy/ nghĩ tới... / joint. knuckle. tune. melody. notable characteristic /////////////// 見込み ①. dự đoán. dự tính. ②. có khả năng xảy ra. ③. có triển vọng tương lai / forecast. probability. prospect
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
このお皿は (???) が少し欠けているが、 まだ使える。
縁
溝
ひび
Answer explanation
ふち(縁 ) viền. lề. mép bao quanh. bờ (ao). gọng (kính). mi quanh mắt.../// rim. edge. brink /////////// 溝(みぞ) ①. cống rãnh. ②. khe. rãnh trên lốp xe. đồ vật. ③. sự xa cách. chia cách (trong mối quan hệ con người). khoảng cách (giữa lý thuyết và thực tiễn) /// ditch. gutter. gap. distance/separation between two; /////////////////////// ひび ①. Vết rạn. vết nứt (trên thủy tinh. tường. nứt nẻ da...). ②. (Mối quan hệ) bị rạn nứt //// crack. fissure. rift. split.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
天気予報は (???) にならないから、 一応傘を持っていこう。
あて
見込み
縁
Answer explanation
あて . ③. kì vọng. mong đợi. trông chờ vào người khác /// object. aim. hopes. expectation. rely on /////////////////// 見込み ①. dự đoán. dự tính. ②. có khả năng xảy ra. ③. có triển vọng tương lai /// forecast. probability. prospect /////////////////// ふち(縁 ) Mép (bàn). viền. lề. bờ (ao). gọng (kính). mi quanh mắt.../// rim. edge. brink
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
着物のような (???) に合わない服装をして出かけたら、 疲れた。
柄
模様
様
Answer explanation
柄(がら) ②. tính cách. phẩm chất. kiểu cách . /// character. qualities ////////////////////////// 模様(もよう)①. Hoa văn. họa tiết. ②. Tình hình. (cuộc họp. trận đấu. sự kiện...) ③. Có vẻ là... /chắc là.../// pattern. situation. seem to ////////////////// 様(さま)= ①. Hình dáng. dáng vẻ. ②. Ra dáng (có dáng vẻ/ gần như là...thuần thục. tự tin. đẹp mắt. / appearance. look good /.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
23 questions
Irodori A2-1 L2

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
N5-1

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
Thomas Alva Edison

Quiz
•
10th - 12th Grade
22 questions
古文(2)「児のそら寝」語句の意味

Quiz
•
9th - 10th Grade
25 questions
QUIZ MATERI TANGGAL, BULAN, HARI dalam BAHASA JEPANG KELAS X

Quiz
•
10th Grade
24 questions
N1 shinkanzen master GOI - Part 2 Chapter 1 Unit 1 - 4

Quiz
•
10th Grade
24 questions
J III Ch 7 買物と色の 漢字 (英語 English)

Quiz
•
9th - 12th Grade
25 questions
Marugoto A2 第3-4課

Quiz
•
KG - University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6

Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review

Quiz
•
4th Grade
5 questions
capitalization in sentences

Quiz
•
5th - 8th Grade
10 questions
Juneteenth History and Significance

Interactive video
•
5th - 8th Grade
15 questions
Adding and Subtracting Fractions

Quiz
•
5th Grade
10 questions
R2H Day One Internship Expectation Review Guidelines

Quiz
•
Professional Development
12 questions
Dividing Fractions

Quiz
•
6th Grade