N1 shinkanzen master GOI - Part 2 Chapter 1 Unit 1 - 5

N1 shinkanzen master GOI - Part 2 Chapter 1 Unit 1 - 5

10th Grade

27 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

NK BAB 19

NK BAB 19

10th - 12th Grade

24 Qs

quiz AISATSU DAN HIRAGANA

quiz AISATSU DAN HIRAGANA

10th Grade

25 Qs

Level 2 Lesson 6 Grammar and Usage

Level 2 Lesson 6 Grammar and Usage

10th Grade - University

22 Qs

どうしのかつよう konjugasi kata kerja

どうしのかつよう konjugasi kata kerja

9th - 12th Grade

22 Qs

Marugoto Starter - Rozdział 7 - Słownictwo

Marugoto Starter - Rozdział 7 - Słownictwo

KG - Professional Development

22 Qs

Part 2 Chapter 2 Unit 1-4  N1 shinkanzen master GOI

Part 2 Chapter 2 Unit 1-4 N1 shinkanzen master GOI

10th Grade

22 Qs

QUIZ LESSON 6

QUIZ LESSON 6

KG - University

25 Qs

QUIZ LESSON 5

QUIZ LESSON 5

KG - Professional Development

25 Qs

N1 shinkanzen master GOI - Part 2 Chapter 1 Unit 1 - 5

N1 shinkanzen master GOI - Part 2 Chapter 1 Unit 1 - 5

Assessment

Quiz

World Languages

10th Grade

Practice Problem

Easy

Created by

QUEC. LearnTube

Used 6+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

27 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

元モデルだけあって、 彼女は立っているだけで (???) になる。

模様

Answer explanation

様(さま)②. Ra dáng (có dáng vẻ/ gần như là...thuần thục. tự tin. đẹp mắt. /// look good ///////// ////// 柄(がら)①. Hoa văn (trên vải. giấy). /// pattern. ②. tính cách. phẩm chất. kiểu người. . /// character. qualities ///////////////////// 模様(もよう)①. Hoa văn. họa tiết. ②. Tình hình. (cuộc họp. trận đấu. sự kiện...) ③. Có vẻ là... /chắc là.../// pattern. situation. seem to'.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

希望者が受け入れ人数の (???) を超えた場合、 抽選となります。

Answer explanation

Nếu số người mong muốn vượt quá số lượng chỗ , sẽ tiến hành bốc thăm.// 枠(わく) ②. phạm vi. hạn chế. giới hạn (ngân sách...)./// limit. range

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

首相の発言が原因で、両国の関係に (???) が入ってしまった。

ひび

Answer explanation

ひび ①. Vết rạn. vết nứt (trên thủy tinh. tường. nứt nẻ da...). ②. (Mối quan hệ) bị rạn nứt / /crack. fissure. rift. split ///////////////////// ////// 隙(すき)①. Khe hở. khoảng trống nhỏ về không gian. thời gian. ②. Sơ hở. lơ là. chểnh mảng. /// gap. space. break. interval. opportunity

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

A社だけに例外を認めるのでは、 (???) が通らない。

見込み

Answer explanation

筋(すじ) ③. Logic. tính nhất quán. ④. Trình tự. tuyến tính . ⑤. Tố chất. năng khiếu. ⑥. Nguồn thông /// tinsinewy. tendon. string. line. logical . Qualities. Gifted. Info source". ///////// /////// 節 = ふし = ①. khớp nối (thân cây). ②. Khớp (cơ thể). ③. Giai điệu (âm nhạc). ④. Điều nhận thấy/ nghĩ tới... / joint. knuckle. tune. melody. notable characteristic /////////////// 見込み ①. dự đoán. dự tính. ②. có khả năng xảy ra. ③. có triển vọng tương lai / forecast. probability. prospect

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

このお皿は (???) が少し欠けているが、 まだ使える。

ひび

Answer explanation

ふち(縁 ) viền. lề. mép bao quanh. bờ (ao). gọng (kính). mi quanh mắt.../// rim. edge. brink /////////// 溝(みぞ) ①. cống rãnh. ②. khe. rãnh trên lốp xe. đồ vật. ③. sự xa cách. chia cách (trong mối quan hệ con người). khoảng cách (giữa lý thuyết và thực tiễn) /// ditch. gutter. gap. distance/separation between two; /////////////////////// ひび ①. Vết rạn. vết nứt (trên thủy tinh. tường. nứt nẻ da...). ②. (Mối quan hệ) bị rạn nứt //// crack. fissure. rift. split.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

天気予報は (???) にならないから、 一応傘を持っていこう。

あて

見込み

Answer explanation

あて . ③. kì vọng. mong đợi. trông chờ vào người khác /// object. aim. hopes. expectation. rely on /////////////////// 見込み ①. dự đoán. dự tính. ②. có khả năng xảy ra. ③. có triển vọng tương lai /// forecast. probability. prospect /////////////////// ふち(縁 ) Mép (bàn). viền. lề. bờ (ao). gọng (kính). mi quanh mắt.../// rim. edge. brink

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

着物のような (???) に合わない服装をして出かけたら、 疲れた。

模様

Answer explanation

柄(がら) ②. tính cách. phẩm chất. kiểu cách . /// character. qualities ////////////////////////// 模様(もよう)①. Hoa văn. họa tiết. ②. Tình hình. (cuộc họp. trận đấu. sự kiện...) ③. Có vẻ là... /chắc là.../// pattern. situation. seem to ////////////////// 様(さま)= ①. Hình dáng. dáng vẻ. ②. Ra dáng (có dáng vẻ/ gần như là...thuần thục. tự tin. đẹp mắt. / appearance. look good /.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?