
bài 2

Quiz
•
Chemistry
•
11th Grade
•
Easy
Vy Lê
Used 1+ times
FREE Resource
77 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dung dịch nào dẫn điện được
A. NaCl
B. C2H5OH
C. HCHO
D. C6H12O6
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Dung dịch muối,Acid,Base là những chất điện li vì:
ẫn điện
A. Chúng có khả năng phân li thành ion trong dung dịch
B. Dung dịch của chúng dẫn điện
C. Các ion thành phần có tính d
D. Cả A,B,C
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Phương trình điện li nào đúng?
A. NaCl ® Na2+ + Cl-
B. Ca(OH)2® Ca2+ + 2 OH-
C. C2H5OH ® C2H5+ + OH-
D. Cả A,B,C
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Dãy chất nào dưới đây chỉ gồm những chất tan và điện li mạnh?
A. HNO3, Cu(NO3)2, Ca3(PO4)2, H3PO4
B. H2SO4, NaCl, KNO3, Ba(NO3)2
C. CaCl2, CuSO4, CaSO4, HNO3
D. KCl, H2SO4, H2O, CaCl2
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Dãy chất nào sau đây, trong nước đều là chất điện li yếu?
A. H2S, H2SO3, H2SO4.
B. H2CO3, H3PO4, CH3COOH, Ba(OH)2.
C. H2S, CH3COOH, HClO.
D. H2CO3, H2SO3, HClO, Al2(SO4)3.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Theo thuyết Bronstet, câu nào dưới đây là đúng?
A. Acid là chất hoà tan được mọi kim loại.
B. Acid tác dụng được với mọi Base.
C. Acid là chất có khả năng cho proton.
D. Acid là chất điện li mạnh.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 8: Theo Bronstet, ion nào dưới đây là lưỡng tính?
A. PO43−
B. CO32−
C. HSO4−
D. HCO3−
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
79 questions
giữa kì 2 Hóa 11

Quiz
•
11th Grade
72 questions
Ôn Hóa HK2

Quiz
•
9th - 12th Grade
72 questions
Củng cố đề cương KTGK1 hoá 11(23-24)

Quiz
•
11th Grade
80 questions
Hóa Học 11: Ôn tập kiến thức về Hidrocacbon

Quiz
•
11th Grade
80 questions
HÓA 10 - ÔN CUỐI KÌ 1

Quiz
•
9th - 12th Grade
78 questions
hóa 11 80c ck2

Quiz
•
11th Grade
73 questions
Đề Cương Giữa Kỳ 1 Hóa 11

Quiz
•
11th Grade
81 questions
CHKI Hoá Học 11a2

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Chemistry
20 questions
Lab Safety and Lab Equipment

Quiz
•
9th - 12th Grade
12 questions
Significant figures

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Metric Conversions

Quiz
•
11th Grade
12 questions
significant figures and calculations

Quiz
•
10th - 12th Grade
20 questions
Significant Figures

Quiz
•
10th - 11th Grade
19 questions
U2 Protons Neutrons and Electrons

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Flinn Lab Safety Quiz - General Chemistry

Quiz
•
9th - 12th Grade