ngữ âm học NMVN ULIS

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Medium
Peace Ling
Used 18+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các cơ quan nào dưới đây là cơ quan phát âm chủ động?
A Lưỡi, môi, ngạc mềm
B Lưỡi, môi, ngạc cứng
C Răng, lưỡi, môi
D Răng, lưỡi, ngạc mềm.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Âm tiết Tiếng Việt có cấu trúc mấy bậc?
1 bậc
2 bậc
3 bậc
4 bậc
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các âm tiết Tiếng Việt:
A Có thể có hoặc không có thanh điệu
B Luôn luôn có âm chính là một nguyên âm
C Âm đầu có thể là phụ âm hoặc bán nguyên âm
D Âm cuối là thành phần quyết định âm sắc của âm tiết.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các loại âm tiết Tiếng Việt bao gồm:
A Mở, khép và nửa khép
B Mở, nửa khép, âm tiết kết thúc bằng phụ âm không vang và âm tiết kết thúc bằng một bán nguyên âm.
C Nửa mở, nửa khép, mở và âm tiết kết thúc bằng phụ âm vang
D Nửa khép, khép, âm tiết kết thúc bằng phụ âm vang và âm tiết kết thúc bằng bán nguyên âm.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Những âm tiết nào sau đây là âm tiết nửa khép:
Nam, nhánh, ngoan, nghiêng
Nam, nhắc, nhờ, ngoan
Nghiêm, nghiệp, nhanh, nhẹn
Nhiều, nhanh, nghiện, nát.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho câu sau: “Nga đang học”, thứ tự các loại âm tiết là:
A Mở, khép, nửa khép
B Nửa mở, nửa khép, khép
C Mở, nửa khép, khép
D Khép, nửa khép, nửa mở.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong “Tắm rửa”, thứ tự hai âm tiết kết thúc lần lượt là:
A Mở, khép
B Nửa khép, nửa mở
C Khép, nửa mở
D Nửa khép, mở.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
汉1: 第一课复习

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Nhập môn Việt ngữ

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Nhập môn Việt ngữ học

Quiz
•
University
10 questions
HÁN NGỮ THẾ HUY KB - KHÓA HỌC NỀN TẢNG - KIỂM TRA CUỐI KHÓA

Quiz
•
University
13 questions
지도도 있습니까?

Quiz
•
University
10 questions
ĐỀ 4 HK1

Quiz
•
3rd Grade - University
11 questions
Vietnamese 1.9+1=10. seasons

Quiz
•
6th Grade - University
10 questions
复习专业词语1

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)

Quiz
•
8th Grade - University
12 questions
Los numeros en español.

Lesson
•
6th Grade - University
30 questions
Gender of Spanish Nouns

Quiz
•
KG - University
10 questions
Spanish Greetings and Goodbyes!

Lesson
•
6th Grade - University
20 questions
Boot Verbs (E to IE)

Quiz
•
7th Grade - University
25 questions
La Fecha, Estaciones, y Tiempo

Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
Realidades 1 Weather Spanish 1

Quiz
•
KG - Professional Dev...