Câu 1: Điền từ phù hợp vào chỗ trống: " Số ..... là số đặc trưng của một nguyên tố hóa học"
A. Electron;
B. Proton;
C. Neutron;
D. Hạt nhân.
Ôn KHTN 7 kiểm tra cuối kì 1
Quiz
•
Science
•
5th Grade
•
Medium
Nguyên Thái Văn
Used 18+ times
FREE Resource
21 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Điền từ phù hợp vào chỗ trống: " Số ..... là số đặc trưng của một nguyên tố hóa học"
A. Electron;
B. Proton;
C. Neutron;
D. Hạt nhân.
A
B
C
D
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Đơn vị đo tốc độ thường dung là?
A. m/s hoặc km/h
B. km/p
C. m/h.
D. m/p
A
B
C
D
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Khối lượng phân tử sulfur dioxide (SO2) và sulfur trioxide (SO3) lần lượt là?(Biết S=32,O=16)
A. 64 amu và 80 amu
B. 48 amu và 48 amu
C. 16 amu và 32 am
A
B
C
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Nhóm A là tập hợp các nguyên tố mà nguyên tử
A. Có số electron lớp ngoài cùng bằng nhau.
B. Có số lớp electron bằng nhau.
C. Có điện tích hạt nhân bằng nhau.
D. Có khối lượng bằng nhau
A
B
C
D
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Liên kết hóa học giữa các nguyên tử trong phân tử HCl thuộc loại liên kết:
A. ion.
B. hiđro.
C. cộng hoá trị có cực.
D. cho nhận
A
B
C
D
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Tốc độ của vật là
A. Quãng đường vật đi được trong 1s.
B. Thời gian vật đi hết quãng đường 1m.
C. Quãng đường vật đi được.
A
B
C
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Dụng cụ nào dưới đây dùng để đo tốc độ của một vật?
A. Nhiệt kế.
B. Đồng hồ đo thời gian hiện số và cổng quang.
C. Cân.
D. Thước giây
A
B
C
D
16 questions
K4_KHOA HỌC CK2_PHẦN 2
Quiz
•
4th Grade - University
20 questions
THI PHÒNG CHỐNG CHÁY NỔ THCS HƯƠNG TRẠCH
Quiz
•
5th Grade
24 questions
Hội vui học tập K5 - Tuần 28, 29
Quiz
•
5th Grade
23 questions
Ôn Công nghệ 4 hk1
Quiz
•
5th Grade - University
21 questions
CNN^^ ÔN CK2 KHOA HỌC
Quiz
•
5th Grade
20 questions
Game Khoa học
Quiz
•
1st - 5th Grade
24 questions
Hội vui học tập K5 tuần 27
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ÔN TẬP CUỐI NĂM. KHTN 7. VẬT LÝ
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz
Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz
Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities
Quiz
•
10th - 12th Grade