
ôn vật lý (lý thuyết)

Quiz
•
Physics
•
9th Grade
•
Medium
Gigachad .
Used 7+ times
FREE Resource
41 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 20 pts
công suất điện cho biết:
công của dòng điện trong thời gian t
năng lượng của dòng điện
lượng điện năng sử dụng trong 1 đơn vị thời gian
mức độ mạnh yếu của dòng điện
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 20 pts
công thức nào dưới đây không phải là công thức tính công suất P của 1 đoạn mạch chỉ chứa điện trở R, được mắc vào hiệu điện thế U, dòng điện chạy qua có cường độ I:
P = U.I
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 20 pts
số oát ghi trên dụng cụ điện cho biết:
công suất mà dụng cụ tiêu thụ khi hoạt động bình thường
điện năng mà dụng cụ tiêu thụ trong thời gian 1 phút
công mà dòng điện thực hiện khi dụng cụ hoạt động bình thường
công suất điện của dụng cụ khi sử dụng với những hiệu điện thế không vượt quá hiệu điện thế định mức
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 20 pts
đơn vị của công suất là:
Ampe (A)
Vôn (V)
Oát (W)
Jun (J)
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 20 pts
trong các loại thiết bị sau, thiết bị/linh kiện nào có công suất nhỏ nhất?
đèn LED
đèn pha ô tô
đèn pin
đèn điện chiếu sáng
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 20 pts
chọn câu phát biểu sai trong các câu phát biểu sau khi nói về công suất của dòng điện:
đơn vị của công suất là Oát, kí hiệu là W
P = U.I là công thức tính công suất của dòng điện trong 1 đoạn mạch
1 Oát là công suất của 1 dòng điện chạy giữa hai điểm có hiệu điện thế 1 Vôn
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 20 pts
đơn vị nào dưới đây không phải là đơn vị của điện năng?
Jun (J)
Niutơn (N)
Kilooát giờ (Kwh)
Oát giây (Ws)
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
42 questions
Vật Lý

Quiz
•
9th Grade
44 questions
Vật lý 44 câu đầu

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
Ôn tập KHTN 9 - Vật lý

Quiz
•
9th Grade
42 questions
Lí Thế Năng Điện & Điện Thế

Quiz
•
9th - 12th Grade
44 questions
Vật Lý

Quiz
•
9th Grade
38 questions
ĐC Vật Lý 9 HKI

Quiz
•
9th Grade
40 questions
ĐỀ LỚP 9 KÌ 2

Quiz
•
9th Grade
41 questions
V.LY

Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade