Actual Test Vol.6 - Listening - Test 4 - Vocabulary

Actual Test Vol.6 - Listening - Test 4 - Vocabulary

9th - 12th Grade

97 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

E10-Vocab-Unit 2

E10-Vocab-Unit 2

10th Grade

95 Qs

Identify the Word Type Quiz

Identify the Word Type Quiz

11th Grade - University

100 Qs

Lớp 9 - U5

Lớp 9 - U5

9th Grade

98 Qs

[11] Vocabulary unit 1&2

[11] Vocabulary unit 1&2

11th Grade

101 Qs

Unit 4 Grade 11 ( No 4)

Unit 4 Grade 11 ( No 4)

11th Grade

94 Qs

Parts of Speech Super Review

Parts of Speech Super Review

6th - 9th Grade

100 Qs

Grade 9 ( No 1) Final Test

Grade 9 ( No 1) Final Test

9th Grade

96 Qs

Unit 1 Grade 10 ( No 2) GS

Unit 1 Grade 10 ( No 2) GS

10th Grade

99 Qs

Actual Test Vol.6 - Listening - Test 4 - Vocabulary

Actual Test Vol.6 - Listening - Test 4 - Vocabulary

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Medium

Created by

English Vu Huong

Used 2+ times

FREE Resource

97 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

contact
(verb). liên lạc
(adj). ồn ào
(verb). tham gia
(noun). tốc độ
(adj). thẳng hàng, theo đường thẳng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

suburb
(noun). ngoại ô
(adj). liên quan đến việc nhà, liên quan đến việc nội trợ
(noun). khách hàng, thường trong kinh doanh

(noun). thị trấn

(adj). ngay bên cạnh

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

client
(noun). khách hàng, thường trong kinh doanh
(noun). khách hàng, thường trong kinh doanh
(adj). về mặt pháp luật
(adj). năng động
(noun). khách hàng (ở nhà hàng, shop)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

approximate
(adj). xấp xỉ, tương đối
(verb). chật vật, gặp khó khăn
(adj). xấp xỉ, tương đối
(adv). một cách thực tế
(verb). hiểu, giải thích, trình bày theo cách hiểu riêng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

occupation
(noun). nghề nghiệp
(noun). nội trợ
(noun). phân tử
(noun). hồ sơ
(verb). chuyển qua, dời qua

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

housewife
(noun). nội trợ
(verb). thắt chặt, làm cho chặt lại
(verb). loại bỏ

(noun). người giúp việc

(verb). chật vật, gặp khó khăn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

cookery
(noun). nghề nấu ăn, việc nấu ăn
(noun). âm thanh
(adj). bắt buộc
(adj). xấp xỉ, tương đối
(verb). xuyên qua

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?