N1 shinkanzen master GOI - Part 2 Chapter 1 Unit 2 -4
Quiz
•
World Languages
•
10th Grade
•
Easy
QUEC. LearnTube
Used 13+ times
FREE Resource
24 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
テニスのボールはよく [弾力のあるものが勢いよく跳ね返る] = ??? 。
弾む
控える
響く
Answer explanation
弾む(はずむ)1. nảy lên (do lực đàn hồi). to bounce. ////////////// 控える(ひかえる)1. chờ đợi. 2. cận kề. sắp diễn ra. 3. kiềm chế, hạn chế cho vừa phải, cho điều độ (lời nói, ăn uống). 4. ghi lại, ghi sẵn (để phòng khi cần) / to wait. near (at hand). refrain from. to take note of. ///////////////////// 響く(ひびく)1. (âm thanh) vọng lại. 2. vang xa. 3. truyền cảm. lay động (trái tim). 4. ảnh hưởng đến... / to resound. echo. resonate. effect on'.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
息子が [呼吸が激しくなって] = ??? 走ってきた。
息を弾ませて
息を紛れて
息をもがいて
Answer explanation
息を弾ませる = 息が弾む (はずむ)2. thở gấp. thở hổn hển (vì chạy...) / to pant /////////////// 紛れる(まぎれる)1. lẫn vào. dễ nhầm lẫn với những thứ khác. 2. bù đầu với...bị cuốn vào... bị phân tâm/ sao nhãng... tạm quên vì chú ý đến việc khác. / get mixed up; to be confused. be diverted (temporarily forgetting) /////////////////// もがく1. giãy giụa. vật lộn cơ thể để chống cự. 2. vùng vẫy. vật lộn đấu tranh để thoát khỏi tình trạng khó khăn. / to struggle (body/ for getting out a situation).
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
明日から新学期だと思うと、 [期待でうきうきする] = ??? 。
期待に心が弾む
期待に心が控える
期待に心が紛れる
Answer explanation
心が弾む (はずむ) 3. phấn khích. háo hức./ eagerly, ////////////// 控える(ひかえる)1. chờ đợi. 2. cận kề. sắp diễn ra. 3. kiềm chế, hạn chế cho vừa phải, cho điều độ (lời nói, ăn uống). 4. ghi lại, ghi sẵn (để phòng khi cần) / to wait. near (at hand). refrain from. to take note of. ///////////////////// 紛れる(まぎれる)1. lẫn vào. dễ nhầm lẫn với những thứ khác. 2. bù đầu với...bị cuốn vào... bị phân tâm/ sao nhãng... tạm quên vì chú ý đến việc khác. / get mixed up; to be confused. be diverted (temporarily forgetting).
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
時間がたつのも忘れるほど [話が楽しくて活発に続いた] = ??? 。
話が弾んだ
話が控えた
話が響いた
Answer explanation
話が弾む(はずむ) 4. (câu chuyện) rôm rả. sôi nổi. / get lively. ///////////////// 響く(ひびく)1. (âm thanh) vọng lại. 2. vang xa. 3. truyền cảm. lay động (trái tim). 4. ảnh hưởng đến... / to resound. echo. resonate. effect on ////////////// 控える(ひかえる)1. chờ đợi. 2. cận kề. sắp diễn ra. 3. kiềm chế, hạn chế cho vừa phải, cho điều độ (lời nói, ăn uống). 4. ghi lại, ghi sẵn (để phòng khi cần) / to wait. near (at hand). refrain from. to take note of.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
[声に楽しい気持ちが表れている] 娘が (???)で電話してきた。
弾んだ 声
控えた 声
響いた 声
Answer explanation
弾む 声(はずむ) 3. hào hứng / exuberant ///////////// 響く(ひびく)1. (âm thanh) vọng lại. 2. vang xa. 3. truyền cảm. lay động (trái tim). 4. ảnh hưởng đến... / to resound. echo. resonate. effect on ////////////// 控える(ひかえる)1. chờ đợi. 2. cận kề. sắp diễn ra. 3. kiềm chế, hạn chế cho vừa phải, cho điều độ (lời nói, ăn uống). 4. ghi lại, ghi sẵn (để phòng khi cần) / to wait. near (at hand). refrain from. to take note of.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
サービスがよかったので、 [気前よくお金を多目に出した] = ??? 。
チップを弾んだ
チップを控えた
チップを響いた
Answer explanation
チップを弾む(はずむ) 5. chi tiền hậu hĩnh / to splurge on /////////// 響く(ひびく)1. (âm thanh) vọng lại. 2. vang xa. 3. truyền cảm. lay động (trái tim). 4. ảnh hưởng đến... / to resound. echo. resonate. effect on ////////////// 控える(ひかえる)1. chờ đợi. 2. cận kề. sắp diễn ra. 3. kiềm chế, hạn chế cho vừa phải, cho điều độ (lời nói, ăn uống). 4. ghi lại, ghi sẵn (để phòng khi cần) / to wait. near (at hand). refrain from. to take note of..
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
スピーチの順番が来るまで隣の部屋で [準備して待っている] = ??? 。
控えている
響いている
もまれている
Answer explanation
控える(ひかえる)1. chờ đợi. / to wait. //////////////// 響く(ひびく)1. (âm thanh) vọng lại. 2. vang xa. 3. truyền cảm. lay động (trái tim). 4. ảnh hưởng đến... / to resound. echo. resonate. effect on //////////////// もむ 1. cọ xát. mát xa. 2. (bị) chèn ép xô đẩy. 3. cọ xát. va chạm (với thực tế. khó khăn thử thách...) / to massage; to rub. be pushed (pinched) . be trained'
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
20 questions
ペットをかっています
Quiz
•
10th Grade
25 questions
QUIZ MATERI TANGGAL, BULAN, HARI dalam BAHASA JEPANG KELAS X
Quiz
•
10th Grade
20 questions
PTS Bahasa Jepang 1
Quiz
•
10th Grade
20 questions
Quiz Ele Sesi 1 (Part 1)
Quiz
•
KG - Professional Dev...
20 questions
LATIHAN KATA BANTU/PARTIKEL BAHASA JEPANG (助詞) KELAS 11
Quiz
•
10th Grade
20 questions
Hiragana Words
Quiz
•
6th - 10th Grade
20 questions
百人一首 下の句選択1~20
Quiz
•
1st Grade - Professio...
20 questions
ひらがな (Hiragana)
Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
6 questions
FOREST Self-Discipline
Lesson
•
1st - 5th Grade
7 questions
Veteran's Day
Interactive video
•
3rd Grade
20 questions
Weekly Prefix check #2
Quiz
•
4th - 7th Grade
Discover more resources for World Languages
28 questions
Ser vs estar
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
-AR -ER -IR present tense
Quiz
•
10th - 12th Grade
25 questions
Preterito regular
Quiz
•
10th - 12th Grade
22 questions
Los mandatos informales afirmativos
Quiz
•
7th - 12th Grade
20 questions
Spanish Subject Pronouns
Quiz
•
7th - 12th Grade
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)
Quiz
•
8th Grade - University
18 questions
El presente perfecto
Quiz
•
9th - 12th Grade
16 questions
Subject pronouns in Spanish
Quiz
•
9th - 12th Grade
