N1 shinkanzen master GOI - Part 2 Chapter 1 Unit 2 -4

Quiz
•
World Languages
•
10th Grade
•
Easy
QUEC. LearnTube
Used 10+ times
FREE Resource
24 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
テニスのボールはよく [弾力のあるものが勢いよく跳ね返る] = ??? 。
弾む
控える
響く
Answer explanation
弾む(はずむ)1. nảy lên (do lực đàn hồi). to bounce. ////////////// 控える(ひかえる)1. chờ đợi. 2. cận kề. sắp diễn ra. 3. kiềm chế, hạn chế cho vừa phải, cho điều độ (lời nói, ăn uống). 4. ghi lại, ghi sẵn (để phòng khi cần) / to wait. near (at hand). refrain from. to take note of. ///////////////////// 響く(ひびく)1. (âm thanh) vọng lại. 2. vang xa. 3. truyền cảm. lay động (trái tim). 4. ảnh hưởng đến... / to resound. echo. resonate. effect on'.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
息子が [呼吸が激しくなって] = ??? 走ってきた。
息を弾ませて
息を紛れて
息をもがいて
Answer explanation
息を弾ませる = 息が弾む (はずむ)2. thở gấp. thở hổn hển (vì chạy...) / to pant /////////////// 紛れる(まぎれる)1. lẫn vào. dễ nhầm lẫn với những thứ khác. 2. bù đầu với...bị cuốn vào... bị phân tâm/ sao nhãng... tạm quên vì chú ý đến việc khác. / get mixed up; to be confused. be diverted (temporarily forgetting) /////////////////// もがく1. giãy giụa. vật lộn cơ thể để chống cự. 2. vùng vẫy. vật lộn đấu tranh để thoát khỏi tình trạng khó khăn. / to struggle (body/ for getting out a situation).
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
明日から新学期だと思うと、 [期待でうきうきする] = ??? 。
期待に心が弾む
期待に心が控える
期待に心が紛れる
Answer explanation
心が弾む (はずむ) 3. phấn khích. háo hức./ eagerly, ////////////// 控える(ひかえる)1. chờ đợi. 2. cận kề. sắp diễn ra. 3. kiềm chế, hạn chế cho vừa phải, cho điều độ (lời nói, ăn uống). 4. ghi lại, ghi sẵn (để phòng khi cần) / to wait. near (at hand). refrain from. to take note of. ///////////////////// 紛れる(まぎれる)1. lẫn vào. dễ nhầm lẫn với những thứ khác. 2. bù đầu với...bị cuốn vào... bị phân tâm/ sao nhãng... tạm quên vì chú ý đến việc khác. / get mixed up; to be confused. be diverted (temporarily forgetting).
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
時間がたつのも忘れるほど [話が楽しくて活発に続いた] = ??? 。
話が弾んだ
話が控えた
話が響いた
Answer explanation
話が弾む(はずむ) 4. (câu chuyện) rôm rả. sôi nổi. / get lively. ///////////////// 響く(ひびく)1. (âm thanh) vọng lại. 2. vang xa. 3. truyền cảm. lay động (trái tim). 4. ảnh hưởng đến... / to resound. echo. resonate. effect on ////////////// 控える(ひかえる)1. chờ đợi. 2. cận kề. sắp diễn ra. 3. kiềm chế, hạn chế cho vừa phải, cho điều độ (lời nói, ăn uống). 4. ghi lại, ghi sẵn (để phòng khi cần) / to wait. near (at hand). refrain from. to take note of.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
[声に楽しい気持ちが表れている] 娘が (???)で電話してきた。
弾んだ 声
控えた 声
響いた 声
Answer explanation
弾む 声(はずむ) 3. hào hứng / exuberant ///////////// 響く(ひびく)1. (âm thanh) vọng lại. 2. vang xa. 3. truyền cảm. lay động (trái tim). 4. ảnh hưởng đến... / to resound. echo. resonate. effect on ////////////// 控える(ひかえる)1. chờ đợi. 2. cận kề. sắp diễn ra. 3. kiềm chế, hạn chế cho vừa phải, cho điều độ (lời nói, ăn uống). 4. ghi lại, ghi sẵn (để phòng khi cần) / to wait. near (at hand). refrain from. to take note of.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
サービスがよかったので、 [気前よくお金を多目に出した] = ??? 。
チップを弾んだ
チップを控えた
チップを響いた
Answer explanation
チップを弾む(はずむ) 5. chi tiền hậu hĩnh / to splurge on /////////// 響く(ひびく)1. (âm thanh) vọng lại. 2. vang xa. 3. truyền cảm. lay động (trái tim). 4. ảnh hưởng đến... / to resound. echo. resonate. effect on ////////////// 控える(ひかえる)1. chờ đợi. 2. cận kề. sắp diễn ra. 3. kiềm chế, hạn chế cho vừa phải, cho điều độ (lời nói, ăn uống). 4. ghi lại, ghi sẵn (để phòng khi cần) / to wait. near (at hand). refrain from. to take note of..
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
スピーチの順番が来るまで隣の部屋で [準備して待っている] = ??? 。
控えている
響いている
もまれている
Answer explanation
控える(ひかえる)1. chờ đợi. / to wait. //////////////// 響く(ひびく)1. (âm thanh) vọng lại. 2. vang xa. 3. truyền cảm. lay động (trái tim). 4. ảnh hưởng đến... / to resound. echo. resonate. effect on //////////////// もむ 1. cọ xát. mát xa. 2. (bị) chèn ép xô đẩy. 3. cọ xát. va chạm (với thực tế. khó khăn thử thách...) / to massage; to rub. be pushed (pinched) . be trained'
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
23 questions
Bunpou

Quiz
•
4th Grade - Professio...
20 questions
Kanji N4 3.3

Quiz
•
KG - Professional Dev...
20 questions
百人一首 下の句選択81~100

Quiz
•
1st Grade - Professio...
20 questions
Part 2 Chapter 4 Unit 3-1 N1 shinkanzen master GOI

Quiz
•
1st Grade - University
20 questions
Part 2 Chapter 3 Unit 1-3 N1 shinkanzen master GOI

Quiz
•
10th Grade
20 questions
Kanji N4 2.2

Quiz
•
1st Grade - Professio...
19 questions
N1 shinkanzen master GOI - Part 2 Chapter 1 Unit 2 - 7

Quiz
•
10th Grade
20 questions
百人一首 下の句選択61~80

Quiz
•
1st Grade - Professio...
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade