N1 shinkanzen master GOI - Part 2 Chapter 1 Unit 2 -4

N1 shinkanzen master GOI - Part 2 Chapter 1 Unit 2 -4

10th Grade

24 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

助詞1

助詞1

1st Grade - University

20 Qs

HIRAGANA DASAR

HIRAGANA DASAR

10th Grade

20 Qs

1年生 Unit 3 漢字(かんじ)

1年生 Unit 3 漢字(かんじ)

10th Grade

20 Qs

漢字第2課

漢字第2課

1st Grade - Professional Development

20 Qs

REMEDIAL & SUSULAN Tanda Baca Hiragana (10 IPS 3)

REMEDIAL & SUSULAN Tanda Baca Hiragana (10 IPS 3)

10th Grade

20 Qs

Cô Thuỷ tiếng Nhật- test âm ghép, âm ghép biến âm

Cô Thuỷ tiếng Nhật- test âm ghép, âm ghép biến âm

1st Grade - University

20 Qs

shumi (hobby) dan kesukaan

shumi (hobby) dan kesukaan

10th Grade

20 Qs

Tanjoubi & Kazoku

Tanjoubi & Kazoku

1st - 10th Grade

20 Qs

N1 shinkanzen master GOI - Part 2 Chapter 1 Unit 2 -4

N1 shinkanzen master GOI - Part 2 Chapter 1 Unit 2 -4

Assessment

Quiz

World Languages

10th Grade

Easy

Created by

QUEC. LearnTube

Used 13+ times

FREE Resource

24 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Media Image

テニスのボールはよく [弾力のあるものが勢いよく跳ね返る] = ??? 。

弾む

控える

響く

Answer explanation

弾む(はずむ)1. nảy lên (do lực đàn hồi). to bounce. ////////////// 控える(ひかえる)1. chờ đợi. 2. cận kề. sắp diễn ra. 3. kiềm chế, hạn chế cho vừa phải, cho điều độ (lời nói, ăn uống). 4. ghi lại, ghi sẵn (để phòng khi cần) / to wait. near (at hand). refrain from. to take note of. ///////////////////// 響く(ひびく)1. (âm thanh) vọng lại. 2. vang xa. 3. truyền cảm. lay động (trái tim). 4. ảnh hưởng đến... / to resound. echo. resonate. effect on'.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

息子が [呼吸が激しくなって] = ??? 走ってきた。

息を弾ませて

息を紛れて

息をもがいて

Answer explanation

息を弾ませる = 息が弾む (はずむ)2. thở gấp. thở hổn hển (vì chạy...) / to pant /////////////// 紛れる(まぎれる)1. lẫn vào. dễ nhầm lẫn với những thứ khác. 2. bù đầu với...bị cuốn vào... bị phân tâm/ sao nhãng... tạm quên vì chú ý đến việc khác. / get mixed up; to be confused. be diverted (temporarily forgetting) /////////////////// もがく1. giãy giụa. vật lộn cơ thể để chống cự. 2. vùng vẫy. vật lộn đấu tranh để thoát khỏi tình trạng khó khăn. / to struggle (body/ for getting out a situation).

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

明日から新学期だと思うと、 [期待でうきうきする] = ??? 。

期待に心が弾む

期待に心が控える

期待に心が紛れる

Answer explanation

心が弾む (はずむ) 3. phấn khích. háo hức./ eagerly, ////////////// 控える(ひかえる)1. chờ đợi. 2. cận kề. sắp diễn ra. 3. kiềm chế, hạn chế cho vừa phải, cho điều độ (lời nói, ăn uống). 4. ghi lại, ghi sẵn (để phòng khi cần) / to wait. near (at hand). refrain from. to take note of. ///////////////////// 紛れる(まぎれる)1. lẫn vào. dễ nhầm lẫn với những thứ khác. 2. bù đầu với...bị cuốn vào... bị phân tâm/ sao nhãng... tạm quên vì chú ý đến việc khác. / get mixed up; to be confused. be diverted (temporarily forgetting).

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

時間がたつのも忘れるほど [話が楽しくて活発に続いた] = ??? 。

話が弾んだ

話が控えた

話が響いた

Answer explanation

話が弾む(はずむ) 4. (câu chuyện) rôm rả. sôi nổi. / get lively. ///////////////// 響く(ひびく)1. (âm thanh) vọng lại. 2. vang xa. 3. truyền cảm. lay động (trái tim). 4. ảnh hưởng đến... / to resound. echo. resonate. effect on ////////////// 控える(ひかえる)1. chờ đợi. 2. cận kề. sắp diễn ra. 3. kiềm chế, hạn chế cho vừa phải, cho điều độ (lời nói, ăn uống). 4. ghi lại, ghi sẵn (để phòng khi cần) / to wait. near (at hand). refrain from. to take note of.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

[声に楽しい気持ちが表れている] 娘が (???)で電話してきた。

弾んだ 声

控えた 声

響いた 声

Answer explanation

弾む 声(はずむ) 3. hào hứng / exuberant ///////////// 響く(ひびく)1. (âm thanh) vọng lại. 2. vang xa. 3. truyền cảm. lay động (trái tim). 4. ảnh hưởng đến... / to resound. echo. resonate. effect on ////////////// 控える(ひかえる)1. chờ đợi. 2. cận kề. sắp diễn ra. 3. kiềm chế, hạn chế cho vừa phải, cho điều độ (lời nói, ăn uống). 4. ghi lại, ghi sẵn (để phòng khi cần) / to wait. near (at hand). refrain from. to take note of.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Media Image

サービスがよかったので、 [気前よくお金を多目に出した] = ??? 。

チップを弾んだ

チップを控えた

チップを響いた

Answer explanation

チップを弾む(はずむ) 5. chi tiền hậu hĩnh / to splurge on /////////// 響く(ひびく)1. (âm thanh) vọng lại. 2. vang xa. 3. truyền cảm. lay động (trái tim). 4. ảnh hưởng đến... / to resound. echo. resonate. effect on ////////////// 控える(ひかえる)1. chờ đợi. 2. cận kề. sắp diễn ra. 3. kiềm chế, hạn chế cho vừa phải, cho điều độ (lời nói, ăn uống). 4. ghi lại, ghi sẵn (để phòng khi cần) / to wait. near (at hand). refrain from. to take note of..

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

スピーチの順番が来るまで隣の部屋で [準備して待っている] = ??? 。

控えている

響いている

もまれている

Answer explanation

控える(ひかえる)1. chờ đợi. / to wait. //////////////// 響く(ひびく)1. (âm thanh) vọng lại. 2. vang xa. 3. truyền cảm. lay động (trái tim). 4. ảnh hưởng đến... / to resound. echo. resonate. effect on //////////////// もむ 1. cọ xát. mát xa. 2. (bị) chèn ép xô đẩy. 3. cọ xát. va chạm (với thực tế. khó khăn thử thách...) / to massage; to rub. be pushed (pinched) . be trained'

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?