Ai thông minh hơn học sinh lớp 7

Quiz
•
Other
•
7th Grade
•
Medium
c2 Hoang Tan Tran Thi Doan
Used 3+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Câu 1. Thành phần chính của câu là:
A. thành phần không bắt buộc có mặt trong câu
B. thành phần không thể thiếu trong câu
C. Là thành phần phải có mặt đầy đủ trong câu
D. Là thành phần bắt buộc phải có mặt trong câu để câu có cấu tạo hoàn chỉnh và diễn đạt được ý trọn vẹn
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Câu 2: Thành phần chính của câu bao gồm:
A. Chủ ngữ
B. Vị ngữ
C. Chủ ngữ và vị ngữ
D. Trạng ngữ, chủ ngữ và vị ngữ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Câu 3: Vai trò của chủ ngữ trong câu là:
A. nêu lên đối tượng có hành động, tính chất đặc điểm được nêu ở
vị ngữ,
B. nêu lên đối tượng mà người viết muốn nhấn mạnh
C. nêu tên đối tượng được nhắc tới trong câu
A. nêu lên đối tượng được miêu tả ở thành phần trạng ngữ
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Câu 4 : Vai trò của vị ngữ trong câu:
A. làm rõ nội dung của câu văn và cảm xúc của người viết
B. miêu tả rõ đặc điểm của đối tượng trong câu
C. thể hiện nhận xét, đánh giá của người viết về đối tượng
B. nêu hành động, đặc điểm của chủ thể nêu ở chủ ngữ trả lời câu hỏi: “Làm sao? Như thế nào? Cái gì?”
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Câu 5: Có mấy cách mở rộng thành phần chính của câu?
A. Hai
B. Ba
C. Bốn
D. Một
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Câu 6: Trong câu văn: "Điều chúng tôi mong ước ngày đêm đã thành hiện thực" mở rộng thành phần nào?
A. Chủ ngữ
B. Vị ngữ
C. Trạng ngữ
D. Cả chủ ngữ và vị ngữ
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Trong các câu sau, câu nào không dùng cụm chủ vị để làm thành phần câu hoặc thành phần cụm từ?
A. Mẹ về là một tin vui
B. Mẹ tôi luôn dậy sớm
C. Chúng tôi đã làm xong bài tập thầy giáo ra
D. Tôi luôn nghĩ rằng bạn ấy rất tốt
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Genshin!!!

Quiz
•
3rd Grade - Professio...
5 questions
Ai nhanh hơn

Quiz
•
7th Grade
7 questions
HVHQ7. Ôn tập mở rộng trạng ngữ

Quiz
•
1st Grade - University
12 questions
Tục ngữ về con người và xã hội

Quiz
•
7th - 8th Grade
15 questions
TRÒ CHƠI

Quiz
•
7th Grade
15 questions
văn cuôus học kì 2

Quiz
•
7th Grade - University
10 questions
bài 7 lớp 11 thực hiện nền kinh tế nhiều thành phần

Quiz
•
1st - 10th Grade
10 questions
THỰC HÀNH TIẾNG VIỆT

Quiz
•
7th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Other
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
34 questions
TMS Expectations Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade