N1 shinkanzen master GOI - Part 2 Chapter 1 Unit 2 - 6

N1 shinkanzen master GOI - Part 2 Chapter 1 Unit 2 - 6

10th Grade

26 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

N1 shinkanzen master GOI - Part 2 Chapter 1 Unit 2 -3

N1 shinkanzen master GOI - Part 2 Chapter 1 Unit 2 -3

10th Grade

22 Qs

Part 2 Chapter 4 Unit 2-1  N1 shinkanzen master GOI

Part 2 Chapter 4 Unit 2-1 N1 shinkanzen master GOI

10th Grade

21 Qs

N1 shinkanzen master GOI - Part 2 Chapter 1 Unit 2 - 1

N1 shinkanzen master GOI - Part 2 Chapter 1 Unit 2 - 1

10th Grade

21 Qs

カレーライスQuizizz練習問題

カレーライスQuizizz練習問題

5th - 12th Grade

21 Qs

Printing and American Democracy

Printing and American Democracy

10th - 12th Grade

21 Qs

10 Drill 2

10 Drill 2

10th - 12th Grade

23 Qs

Part 2 Chapter 3 Unit 2-4  N1 shinkanzen master GOI

Part 2 Chapter 3 Unit 2-4 N1 shinkanzen master GOI

10th Grade

21 Qs

Level 2 Lesson 15

Level 2 Lesson 15

5th Grade - University

21 Qs

N1 shinkanzen master GOI - Part 2 Chapter 1 Unit 2 - 6

N1 shinkanzen master GOI - Part 2 Chapter 1 Unit 2 - 6

Assessment

Quiz

World Languages

10th Grade

Easy

Created by

QUEC. LearnTube

Used 3+ times

FREE Resource

26 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

世界には、食べ物がなくて (???) いる人々が大勢いる。

飢えて

暮れて

紛れて

Answer explanation

飢える(うえる)1. đói khát. 2. khao khát. / to starve. to be hungry for //////////////////// 暮れる(くれる)1. trời tối. (ngày, tháng, năm / mùa...) khép lại. 2. chìm trong (đau khổ/ nước mắt...). 3. bối rối, mất phương hướng / to get dark/ be over. to end. be overwhelmed. be at a loss what to do ///////////// 紛れる(まぎれる)1. lẫn vào. dễ nhầm lẫn với những thứ khác. 2. bù đầu với...bị cuốn vào... bị phân tâm/ sao nhãng... tạm quên vì chú ý đến việc khác. / get mixed up; to be confused. be diverted (temporarily forgetting).

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

家庭の愛情が十分得られず、愛情に (???) 子供がいる。

飢える

暮れる

紛れる

Answer explanation

飢える(うえる)1. đói khát. 2. khao khát. / to starve. to be hungry for //////////////////// 暮れる(くれる)1. trời tối. (ngày, tháng, năm / mùa...) khép lại. 2. chìm trong (đau khổ/ nước mắt...). 3. bối rối, mất phương hướng / to get dark/ be over. to end. be overwhelmed. be at a loss what to do ///////////// 紛れる(まぎれる)1. lẫn vào. dễ nhầm lẫn với những thứ khác. 2. bù đầu với...bị cuốn vào... bị phân tâm/ sao nhãng... tạm quên vì chú ý đến việc khác. / get mixed up; to be confused. be diverted (temporarily forgetting).

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

このバッグは、 雨や汚れを (???) ように加工されている。

はじく

飢える

諮る

Answer explanation

はじく . 2. chống (thấm). / 2. waterproof. ////////// はかる(諮る)tham khảo ý kiến / to consult //////////////// 飢える(うえる)1. đói khát. 2. khao khát. / to starve. to be hungry for ////////////////////.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

製品全体の約3%が出荷前に不良品として (???) いる。

はじかれる

断たれる

諮られる

Answer explanation

はじく 3. loại bỏ (những vật không đáp ứng được điều kiện) / 3. remove (things that do not meet the conditions) /////// //// 断つ(たつ)chấm dứt. cắt đứt. hết (hy vọng...). mất (liên lạc...). / cut (off) //////////// はかる(諮る)tham khảo ý kiến / to consult'.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

年を取って、階段の上り下りが体に (???) ようになった。

こたえる

うえる

もむ

Answer explanation

こたえる chống chịu. gắng gượng... / be hard to bear. ////////////////   飢える(うえる)1. đói khát. 2. khao khát. / to starve. to be hungry for ///////// /// もむ 1. cọ xát. mát xa. 2. (bị) chèn ép xô đẩy. 3. cọ xát. va chạm (với thực tế. khó khăn thử thách...) / to massage; to rub. be pushed (pinched) . be trained.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

日本各地の鉄道を紹介するこの番組は、ファンには (???) ない内容だ。

こたえられ

暮れられ

しのがれ

Answer explanation

こたえられない không gì tuyệt bằng... / nothing better than... ////////////// 凌ぐ(しのぐ)1. chống chọi, vượt qua. vượt lên (cơn đói/ khó khăn). 2. vượt trội hơn hẳn / to endure. to pull through. to surpass. excel ////////////////////// 暮れる(くれる)1. trời tối. (ngày, tháng, năm / mùa...) khép lại. 2. chìm trong (đau khổ/ nước mắt...). 3. bối rối, mất phương hướng / to get dark/ be over. to end. be overwhelmed. be at a loss what to do.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

友人は占い に (???) いて、新しい占いや有名な店などいろいろ教えてくれる。

凝って

かなって

砕いて

Answer explanation

凝る(こる) )1. chú tâm. say mê. 2. cầu kỳ. tỉ mỉ. trau chuốt từng chi tiết. / to be absorbed in. elaborate. elaborate. exquisit (design).  ////////////////// 砕く(くだく)1. đập vỡ. đập nhỏ ra. 2. tan vỡ (giấc mơ...). 3. chia nhỏ để giải thích (cho dễ hiểu) / to break into pieces. shatter (hopes. dreams). to simplify //////////////// //// こたえる chống chịu. gắng gượng... / be hard to bear.'.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?