N1 shinkanzen master GOI - Part 2 Chapter 1 Unit 2 - 6

Quiz
•
World Languages
•
10th Grade
•
Easy
QUEC. LearnTube
Used 3+ times
FREE Resource
26 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
世界には、食べ物がなくて (???) いる人々が大勢いる。
飢えて
暮れて
紛れて
Answer explanation
飢える(うえる)1. đói khát. 2. khao khát. / to starve. to be hungry for //////////////////// 暮れる(くれる)1. trời tối. (ngày, tháng, năm / mùa...) khép lại. 2. chìm trong (đau khổ/ nước mắt...). 3. bối rối, mất phương hướng / to get dark/ be over. to end. be overwhelmed. be at a loss what to do ///////////// 紛れる(まぎれる)1. lẫn vào. dễ nhầm lẫn với những thứ khác. 2. bù đầu với...bị cuốn vào... bị phân tâm/ sao nhãng... tạm quên vì chú ý đến việc khác. / get mixed up; to be confused. be diverted (temporarily forgetting).
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
家庭の愛情が十分得られず、愛情に (???) 子供がいる。
飢える
暮れる
紛れる
Answer explanation
飢える(うえる)1. đói khát. 2. khao khát. / to starve. to be hungry for //////////////////// 暮れる(くれる)1. trời tối. (ngày, tháng, năm / mùa...) khép lại. 2. chìm trong (đau khổ/ nước mắt...). 3. bối rối, mất phương hướng / to get dark/ be over. to end. be overwhelmed. be at a loss what to do ///////////// 紛れる(まぎれる)1. lẫn vào. dễ nhầm lẫn với những thứ khác. 2. bù đầu với...bị cuốn vào... bị phân tâm/ sao nhãng... tạm quên vì chú ý đến việc khác. / get mixed up; to be confused. be diverted (temporarily forgetting).
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
このバッグは、 雨や汚れを (???) ように加工されている。
はじく
飢える
諮る
Answer explanation
はじく . 2. chống (thấm). / 2. waterproof. ////////// はかる(諮る)tham khảo ý kiến / to consult //////////////// 飢える(うえる)1. đói khát. 2. khao khát. / to starve. to be hungry for ////////////////////.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
製品全体の約3%が出荷前に不良品として (???) いる。
はじかれる
断たれる
諮られる
Answer explanation
はじく 3. loại bỏ (những vật không đáp ứng được điều kiện) / 3. remove (things that do not meet the conditions) /////// //// 断つ(たつ)chấm dứt. cắt đứt. hết (hy vọng...). mất (liên lạc...). / cut (off) //////////// はかる(諮る)tham khảo ý kiến / to consult'.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
年を取って、階段の上り下りが体に (???) ようになった。
こたえる
うえる
もむ
Answer explanation
こたえる chống chịu. gắng gượng... / be hard to bear. //////////////// 飢える(うえる)1. đói khát. 2. khao khát. / to starve. to be hungry for ///////// /// もむ 1. cọ xát. mát xa. 2. (bị) chèn ép xô đẩy. 3. cọ xát. va chạm (với thực tế. khó khăn thử thách...) / to massage; to rub. be pushed (pinched) . be trained.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
日本各地の鉄道を紹介するこの番組は、ファンには (???) ない内容だ。
こたえられ
暮れられ
しのがれ
Answer explanation
こたえられない không gì tuyệt bằng... / nothing better than... ////////////// 凌ぐ(しのぐ)1. chống chọi, vượt qua. vượt lên (cơn đói/ khó khăn). 2. vượt trội hơn hẳn / to endure. to pull through. to surpass. excel ////////////////////// 暮れる(くれる)1. trời tối. (ngày, tháng, năm / mùa...) khép lại. 2. chìm trong (đau khổ/ nước mắt...). 3. bối rối, mất phương hướng / to get dark/ be over. to end. be overwhelmed. be at a loss what to do.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
友人は占い に (???) いて、新しい占いや有名な店などいろいろ教えてくれる。
凝って
かなって
砕いて
Answer explanation
凝る(こる) )1. chú tâm. say mê. 2. cầu kỳ. tỉ mỉ. trau chuốt từng chi tiết. / to be absorbed in. elaborate. elaborate. exquisit (design). ////////////////// 砕く(くだく)1. đập vỡ. đập nhỏ ra. 2. tan vỡ (giấc mơ...). 3. chia nhỏ để giải thích (cho dễ hiểu) / to break into pieces. shatter (hopes. dreams). to simplify //////////////// //// こたえる chống chịu. gắng gượng... / be hard to bear.'.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
29 questions
Day 1 夏季補習

Quiz
•
10th Grade
25 questions
AIJ1 L6 adjective conjugations

Quiz
•
6th Grade - University
24 questions
N1 shinkanzen master GOI - Part 2 Chapter 1 Unit 2 -4

Quiz
•
10th Grade
23 questions
JHL4母さんがどんなに僕を嫌いでも

Quiz
•
1st - 12th Grade
25 questions
N1 shinkanzen master GOI - Part 2 Chapter 2 Unit 2 - 2

Quiz
•
10th Grade
24 questions
Part 2 Chapter 3 Unit 1-4 N1 shinkanzen master GOI

Quiz
•
10th Grade
24 questions
Part 2 Chapter 2 Unit 1-1 - N1 shinkanzen master GOI

Quiz
•
10th Grade
25 questions
TO 3 Bunpou dokkai

Quiz
•
1st Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for World Languages
28 questions
Ser vs estar

Quiz
•
9th - 12th Grade
21 questions
SPANISH GREETINGS REVIEW

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Spanish alphabet

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
verbos reflexivos

Quiz
•
10th Grade
16 questions
Subject pronouns in Spanish

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Saludos y despedidas

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
Saludos y Despedidas

Quiz
•
10th - 11th Grade
9 questions
El alfabeto/Abecedario

Lesson
•
9th - 12th Grade