kĩ năng viết tuần 5

kĩ năng viết tuần 5

1st - 5th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

THƯ BIN

THƯ BIN

2nd Grade

8 Qs

VUI NOEL - VUI HỌC TỐT

VUI NOEL - VUI HỌC TỐT

5th Grade

15 Qs

Ôn TV thứ 3 - tuần 5

Ôn TV thứ 3 - tuần 5

3rd Grade

7 Qs

Trạng nguyên TV 1 (đề 2)

Trạng nguyên TV 1 (đề 2)

1st Grade

15 Qs

kĩ năng viết tuần 1

kĩ năng viết tuần 1

1st - 5th Grade

10 Qs

Kiểm tra thử

Kiểm tra thử

1st - 2nd Grade

10 Qs

Ôn  Tv tuần 25

Ôn Tv tuần 25

3rd Grade

12 Qs

"Thần đồng" Tiếng Việt

"Thần đồng" Tiếng Việt

4th Grade

12 Qs

kĩ năng viết tuần 5

kĩ năng viết tuần 5

Assessment

Quiz

Social Studies

1st - 5th Grade

Medium

Created by

Ngũ Hành Sơn cô Bích Thủy

Used 4+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền từ chứa tiếng có âm đầu d, gi hoặc r có các nghĩa sau :

Phần bọc ngoài cơ thể:…… ...............................

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền từ chứa tiếng có âm đầu d, gi hoặc r có các nghĩa sau:

Tên gọi chung của các loại thực vật dùng để ăn:……...........

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

chọn câu trả lời đúng

Tay cầm con dao

Làm sao cho sắc

Để mà dễ cắt

Để mà dễ chặt

Chặt củi chặt cành.

Tay cầm con dao

Làm sao cho s ắt

Để mà dễ cắt

Để mà dễ chặc

Chặt củi chặt cành.

Tay cầm con dao

Làm sao cho s ắt

Để mà dễ cắt

Để mà dễ chặt

Chặt củi chặt cành.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

chọn câu trả lời đúng

Tấc đất tấc vàng.

Người ta là hoa đất

Ăn ngay nói thật

Tấc đất tất vàng.

Người ta là hoa đấc

Ăn ngay nói thật

Tấc đất tấc vàng.

Người ta là hoa đất

Ăn ngay nói thậc

Tấc đất tất vàng.

Người ta là hoa đất

Ăn ngay nói thật

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền vào chỗ trống ân hay âng :

Chị ngã em n......

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn tiếng trong ngoặc đơn điền vào chỗ trống để tạo từ :(vần, vầng)

.......... trán

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn tiếng trong ngoặc đơn điền vào chỗ trống để tạo từ : (dân, dâng)

hiến .............

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for Social Studies