Actual Test Vol. 6 - Listening - Test 5 - Vocabulary

Actual Test Vol. 6 - Listening - Test 5 - Vocabulary

9th - 12th Grade

100 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TỪ VỰNG VIP 90 TUẦN 1

TỪ VỰNG VIP 90 TUẦN 1

12th Grade

101 Qs

[11] Vocabulary unit 1&2

[11] Vocabulary unit 1&2

11th Grade

101 Qs

EOG Vocabulary Review

EOG Vocabulary Review

6th Grade - University

100 Qs

Identify the Word Type Quiz

Identify the Word Type Quiz

11th Grade - University

100 Qs

IELTS Writing Quiz 1

IELTS Writing Quiz 1

11th Grade

100 Qs

Parts of Speech Quiz

Parts of Speech Quiz

12th Grade

98 Qs

Grammar Review

Grammar Review

8th - 10th Grade

100 Qs

Review

Review

9th - 12th Grade

95 Qs

Actual Test Vol. 6 - Listening - Test 5 - Vocabulary

Actual Test Vol. 6 - Listening - Test 5 - Vocabulary

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Medium

Created by

English Vu Huong

Used 1+ times

FREE Resource

100 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

phase /feɪz/
(noun). giai đoạn
(adj) thành công
(noun) việc chăn nuôi
(verb). đảm bảo
(verb). đảm bảo

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

allocate /ˈæləˌkeɪt/
(verb). phân phối tiền, thời gian cho việc gì đó
(adj) nhiều
(noun) tổ chim
(noun). ngoại ô
(verb) biểu hiện đặc điểm, tính chất chính của cái gì đó

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

staff /stæf/
(noun). nhân viên
(noun). khách hàng, thường trong kinh doanh
(adj) thành công
(verb) giải thích, làm rõ hơn
(noun) mức độ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

optimistic /ˌɑptəˈmɪstɪk/
(adj). lạc quan, tích cực
(adj) thành công
(adj). xấp xỉ, tương đối
(adj) thành công
(verb) đề cập đến

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

leave /liv/
(noun). nghỉ phép
(verb). nộp
(noun) yêu cầu
(noun). ngân sách
(noun) các phương tiện, công cụ, trang thiết bị

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

chip in /ʧɪp ɪn/
(verb). góp sức, hỗ trợ
(noun) sự công nghiệp hóa
(noun) đống
(noun). nội trợ
(noun). trắc nghiệm, bản điều tra

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

assistance /əˈsɪstəns/
(noun). sự giúp đỡ
(noun) điện
(adj) bị phai màu, bị ố
(noun) học kì
(noun) việc chăn nuôi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?