Ôn tập chương 5 NLTKKT

Quiz
•
Mathematics
•
University
•
Hard
A N
FREE Resource
16 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 10 pts
Dưới đây, chỉ số nào là chỉ số cá thể?
A. Chỉ số giá cả của một chiếc xe ô tô mới trong tháng 1 năm 2023 so với tháng 1 năm 2022
B. Chỉ số giá tiêu dùng của Việt Nam trong tháng 1 năm 2023 so với tháng 1 năm 2022
C. Chỉ số sản xuất công nghiệp của Việt Nam trong tháng 1 năm 2023 so với tháng 1 năm 2022
D. Chỉ số dân số của Việt Nam trong năm 2023 so với năm 2022
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 10 pts
Chỉ số nào là chủ số chung?
A. Chỉ số lương của một nhân viên công ty ABC trong tháng 1 năm 2023 so với tháng 1 năm 2022
B. Chỉ số số lượng học sinh của một lớp học trong năm học 2022-2023 so với năm học 2021-2022
C. Chỉ số giá cả của một chiếc xe ô tô mới trong tháng 1 năm 2023 so với tháng 1 năm 2022
D. Chỉ số giá tiêu dùng của Việt Nam trong tháng 1 năm 2023 so với tháng 1 năm 2022
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 10 pts
Chỉ số nào sau đây không phải là chỉ số phát triển?
A. Chỉ số GDP bình quân đầu người.
B. Chỉ số HDI.
C. Chỉ số GINI.
D. Chỉ số IPM.
Answer explanation
Chỉ số GINI là chỉ số phản ánh mức độ bất bình đẳng trong phân phối thu nhập của một quốc gia. Do đó, nó không phải là chỉ số phát triển
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 10 pts
Chỉ số nào sau đây không phải là chỉ số kế hoạch?
A. Chỉ số kế hoạch sản lượng.
B. Chỉ số kế hoạch giá cả.
C. Chỉ số kế hoạch đầu tư.
D. Chỉ số kế hoạch lao động.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 10 pts
Chỉ số nào sau đây là chỉ số kế hoạch?
A. Chỉ số giá cả.
B. Chỉ số sản lượng.
C. Chỉ số số lượng.
D. Chỉ số giá trị.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 10 pts
Chỉ số phát triển kinh tế xã hội của một quốc gia được phản ánh bởi chỉ số GDP bình quân đầu người và chỉ số HDI.
A. Đúng
B. Sai
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 10 pts
Phương pháp nào sau đây không phải là phương pháp tính chỉ số?
A. Phương pháp so sánh trực tiếp.
B. Phương pháp so sánh giá trị.
C. Phương pháp so sánh giá trị.
D. Phương pháp so sánh tỷ lệ.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Câu hỏi trắc nghiệm về thanh khoản

Quiz
•
University
11 questions
untitled

Quiz
•
11th Grade - University
20 questions
Kiểm tra chương 1 và 2 Toán kinh tế

Quiz
•
University
15 questions
Toán có lời văn

Quiz
•
University
15 questions
HÀNH TRANG NGHỀ KẾ - KIỂM (MINIGAME)

Quiz
•
University
17 questions
Chương 2: Lựa chọn dự án

Quiz
•
University
20 questions
Thống kê và số liệu

Quiz
•
University
16 questions
Ôn tập Kinh tế vĩ mô (2)

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade