So sánh số có bốn chữ số lớp 3 Quiz

So sánh số có bốn chữ số lớp 3 Quiz

3rd Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài ôn toán số 4

Bài ôn toán số 4

2nd - 3rd Grade

10 Qs

CỘNG NHIỀU SỐ THẬP PHÂN

CỘNG NHIỀU SỐ THẬP PHÂN

KG - 5th Grade

10 Qs

ôn pháp nhân số có 3cs vs số có 1cs

ôn pháp nhân số có 3cs vs số có 1cs

3rd Grade

10 Qs

So sánh số lượng bé bằng một số lớn phần

So sánh số lượng bé bằng một số lớn phần

1st - 3rd Grade

12 Qs

ĐỀ TOÁN SỐ 3

ĐỀ TOÁN SỐ 3

2nd - 3rd Grade

10 Qs

nhân số có hai chữ số cho số có một chữ số

nhân số có hai chữ số cho số có một chữ số

3rd Grade

15 Qs

Tỉ số giải toán về tỉ số phần trăm

Tỉ số giải toán về tỉ số phần trăm

1st - 8th Grade

13 Qs

Phép cộng các số trong phạm vi 10.000 (toán lớp 3)

Phép cộng các số trong phạm vi 10.000 (toán lớp 3)

3rd Grade

10 Qs

So sánh số có bốn chữ số lớp 3 Quiz

So sánh số có bốn chữ số lớp 3 Quiz

Assessment

Quiz

Mathematics

3rd Grade

Practice Problem

Easy

Created by

Hồng Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

So sánh số 1234 và 5678.

8765

1234

4321

5678

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

So sánh số 9999 và 1000.

9999

10000

1000

999

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Sắp xếp các số sau từ bé đến lớn: 4321, 1234, 2345.

1234, 2345, 4321

2345, 4321, 1234

1234, 4321, 2345

4321, 1234, 2345

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Sắp xếp các số sau từ lớn đến bé: 5678, 1234, 9999.

5678, 9999, 1234

1234, 5678, 9999

9999, 5678, 1234

9999, 1234, 5678

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Tìm số lớn nhất trong các số sau: 4567, 7890, 1234.

7890

2000

1000

4567

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Tìm số nhỏ nhất trong các số sau: 2345, 1000, 6789.

6789

2345

2000

1000

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Sử dụng dấu >, < hoặc = để so sánh: 3456 ___ 4567.

>

>>

<

!=

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?