Từ trường và Nam châm

Quiz
•
Physics
•
7th Grade
•
Hard
Duyên Lưu
Used 1+ times
FREE Resource
11 questions
Show all answers
1.
OPEN ENDED QUESTION
30 sec • 1 pt
Chiều của đường sức từ của nam châm được vẽ như hình: Tên các từ cực của nam châm là:
Evaluate responses using AI:
OFF
2.
OPEN ENDED QUESTION
30 sec • 1 pt
Tên các từ cực của nam châm là: A. A là cực Bắc, B là cực Nam. B. A là cực Nam, B là cực Bắc. C. A là cực âm, B là cực dương. C. A là cực dương, B là cực âm.
Evaluate responses using AI:
OFF
3.
OPEN ENDED QUESTION
30 sec • 1 pt
Tên các từ cực của nam châm chữ U là: A. đầu 1 là cực Bắc, đầu 2 là cực Nam. B. đầu 1 là cực Nam, đầu 2 là cực Bắc. C. đầu 1 là cực âm, đầu 2 là cực dương. C. đầu 1 là cực dương, đầu 2 là cực âm.
Evaluate responses using AI:
OFF
4.
OPEN ENDED QUESTION
30 sec • 1 pt
Nam châm điện có cấu tạo gồm: A. nam châm và lõi sắt. B. nam châm và nguồn điện. C. cuộn dây dẫn và lõi sắt. D. nam châm và cuộn dây dẫn.
Evaluate responses using AI:
OFF
5.
OPEN ENDED QUESTION
30 sec • 1 pt
Cách nào dưới đây có thể làm thay đổi lực từ của nam châm điện? A. Thay đổi dòng điện chạy qua các vòng dây. B. Sử dụng dây dẫn to để quấn quanh lõi sắt. C. Sử dụng dây dẫn nhỏ để quấn quanh lõi sắt. D. Sử dụng lõi thép có kích thước giống hệt lõi sắt để thay cho lõi sắt.
Evaluate responses using AI:
OFF
6.
OPEN ENDED QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây là sai khi nói về nam châm điện? A. Lõi sắt làm tăng lực từ của cuộn dây. B. Khi không có dòng điện chạy qua cuộn dây, nam châm điện mất từ trường. C. Khi ngắt nguồn điện, lõi sắt vẫn có khả năng hút các vật có tính chất từ. D. Xung quanh nam châm điện tồn tại từ trường.
Evaluate responses using AI:
OFF
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Có thể sử dụng dụng cụ nào sau đây để nhận biết từ trường?
A. Bút th�� điện.
B. Kim nam châm.
C. Thanh nam châm.
D. Cả 3 dụng cụ trên đều có thể sử dụng để kiểm tra từ trường.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
7 questions
Tìm hiểu về nam châm và hình dạng của nam châm

Quiz
•
7th Grade
10 questions
VẬT LÝ 7

Quiz
•
7th Grade
10 questions
Từ trường

Quiz
•
7th Grade
10 questions
ÔN TẬP KTGK2

Quiz
•
7th Grade
10 questions
CƯỜNG ĐỘ DÒNG ĐIỆN

Quiz
•
7th Grade
10 questions
Bài 22 - Tác dụng từ của dòng điện - Từ trường

Quiz
•
5th Grade - University
10 questions
ĐỀ 14 ĐIỆN TỪ

Quiz
•
6th - 8th Grade
12 questions
Kiến thức vật lý về từ trường trái đất

Quiz
•
7th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Physics
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
34 questions
TMS Expectations Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade