TỪ VỰNG ÔN TẬP 12- (UNIT 3 -6) - TEST 2

TỪ VỰNG ÔN TẬP 12- (UNIT 3 -6) - TEST 2

12th Grade

31 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Cụm từ cố định (Collocation) - Keep

Cụm từ cố định (Collocation) - Keep

12th Grade

30 Qs

unit 6 future jobs

unit 6 future jobs

12th Grade

36 Qs

COLLOCATION FRIENDSHIP

COLLOCATION FRIENDSHIP

12th Grade

36 Qs

TCB - review từ vựng L3

TCB - review từ vựng L3

1st Grade - University

26 Qs

TỪ VỰNG ĐỀ MINH HOẠ 08 (2)

TỪ VỰNG ĐỀ MINH HOẠ 08 (2)

12th Grade

28 Qs

Unit 6

Unit 6

12th Grade

27 Qs

Forecast Speaking 5 & 6

Forecast Speaking 5 & 6

9th - 12th Grade

30 Qs

MAKE

MAKE

5th - 12th Grade

30 Qs

TỪ VỰNG ÔN TẬP 12- (UNIT 3 -6) - TEST 2

TỪ VỰNG ÔN TẬP 12- (UNIT 3 -6) - TEST 2

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Hard

Created by

Cúc Võ

FREE Resource

31 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

interfere with
can thiệp vào
(đặt) trước, (hỏi) trước
bất lịch sự
chỉ tay vào ai đó

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

attract one’s attention:
thu hút sự chú ý của
khen ai đó
lịch sự
tiến tới, tới gần

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

communicate with
giao tiếp với
Bạn đùa đấy à!
tôn trọng, kính trọng
vào, truy cập (internet)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

assistance
sự giúp đỡ
thoáng thấy(ai đó)
không tôn trọng
thô lỗ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

nod(v)
gật đầu
can thiệp vào
khiếm nhã
bất lịch sự

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

clap(v)
vỗ tay
thu hút sự chú ý của
(đặt) trước, (hỏi) trước
lịch sự

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

shrank(v)
co lại
giao tiếp với
khen ai đó
tôn trọng, kính trọng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?