Động Từ

Quiz
•
Others
•
University
•
Medium
Vo B2307629
Used 9+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Động từ là gì?
A. Động từ là những chỉ sự vật (người, khái niệm, hiện tượng, khái niệm hoặc đơn vị).
B. Động từ là những từ chỉ tình cảm, trạng thái, tính chất của sự vật.
C. Động từ là những từ chỉ hoạt động, trạng thái của sự vật.
D. Động từ là những từ chỉ hoạt động, trạng thái của con người.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Động từ không độc lập gồm mấy loại?
2 loại: động từ tình thái và động từ quan hệ
3 loại: động từ tình thái, nội động từ và ngoại động từ
2 loại: nội động từ và ngoại động từ
4 loại: động từ tình thái, động từ chỉ sự diễn tiến, động từ, động từ chỉ sự biến hóa, động từ quan hệ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Động từ độc lập gồm mấy loại?
2 loại: động từ tình thái và động từ quan hệ
3 loại: động từ tình thái, nội động từ và ngoại động từ
2 loại: nội động từ và ngoại động từ
4 loại: động từ tình thái, động từ chỉ sự biến hóa, động từ chỉ sự diễn tiến, động từ quan hệ
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ đồng âm là những từ đọc giống nhau nhưng nghĩa khác nhau, vậy trong 2 từ đồng âm dưới đây từ nào là động từ: ‘’Ruồi đậu(1) mâm xôi đậu(2). Kiến bò(1) đĩa thịt bò(2).
Đậu(1) và bò (1)
Đậu(1) và bò (2)
Đậu (2) và bò (1)
Đậu (2) và bò (2)
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho các từ sau: bắt đầu tiếp tục, thôi, ngừng,bỏ, kết thúc… các từ này thuộc nhóm:
Động từ tình thái
Động từ chỉ sự biến hóa
Động từ chỉ sự diễn tiến
Động từ quan hệ
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho các từ sau: gồm, thuộc, thuộc về, bao gồm… các từ này thuộc nhóm:
Động từ tình thái
Động từ chỉ sự biến hóa
Động từ chỉ sự diễn tiến
Động từ quan hệ
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho các từ sau: có thể, không thể, chẳng thể, chưa thể.... các từ này thuộc nhóm:
Động từ tình thái
Động từ chỉ sự biến hóa
Động từ chỉ sự diễn tiến
Động từ quan hệ
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
12 questions
Quiz về phép biện chứng duy vật

Quiz
•
University
12 questions
Sư Tử và Kiến Càng

Quiz
•
2nd Grade - University
10 questions
Nguyên Nhân - Kết Quả

Quiz
•
University
11 questions
PLDC-Nhóm 6 - Hình phạt và miễn trách nhiệm hình sự

Quiz
•
University
15 questions
chủ đề 9

Quiz
•
University
10 questions
Giáo Dục Quốc Phòng

Quiz
•
University
10 questions
câu hỏi có thưởng🙈

Quiz
•
University
10 questions
chơi và học cùng thầy Bích

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Others
15 questions
Let's Take a Poll...

Quiz
•
9th Grade - University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
34 questions
WH - Unit 2 Exam Review -B

Quiz
•
10th Grade - University
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Transition Words

Quiz
•
University
5 questions
Theme

Interactive video
•
4th Grade - University
25 questions
Identifying Parts of Speech

Quiz
•
8th Grade - University
10 questions
Spanish Greetings and Goodbyes!

Lesson
•
6th Grade - University