LTVC: Mở rộng vốn từ CÔNG DÂN

Quiz
•
Education
•
5th Grade
•
Easy
Tiên Trần
Used 2+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng nào sau đây nêu đúng nghĩa của từ “công dân”?
Người làm việc trong cơ quan nhà nước.
Người dân của một nước, có nghĩa vụ và quyền lợi với đất nước.
Người lao động chân tay làm công ăn lương.
Người lao động trí thức làm công ăn lương.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào dưới đây chứa tiếng "công" có nghĩa là "của chung, của nhà nước":
công bằng
công tâm
công nhân
công cộng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào dưới đây chứa tiếng "công" có nghĩa là "không thiên vị":
công nghiệp
công bằng
công chúng
công dân
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào dưới đây chứa tiếng "công" có nghĩa là "thợ, khéo tay":
công nhân
công tâm
công cộng
công lí
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Con hãy điền các từ còn thiếu vào chỗ trống sao cho phù hợp:
Chúng ta phải có ý thức giữ gìn vệ sinh chung ở những nơi ................................
công an
công bằng
công nhân
công cộng
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Con hãy điền các từ còn thiếu vào chỗ trống sao cho phù hợp:
Xưa có một ông quan nổi tiếng là xét xử ................................. , dân trong vùng ai có chuyện gì khúc mắc đều tới tìm ông nhờ phân xử.
công bằng
công chúng
công nhận
công an
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Con hãy điền các từ còn thiếu vào chỗ trống sao cho phù hợp:ư
Anh chị em ......................... nhà máy dệt đang hăng hái làm việc cho kịp tiến độ.
công bằng
nhân dân
công nhân
công tâm
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Toán

Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
Luât Hôn Nhân Và Gia Đình

Quiz
•
1st - 12th Grade
8 questions
Bộ câu hỏi số 6

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Bông thích đọc

Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
Đoàn kết

Quiz
•
2nd - 11th Grade
10 questions
Công nghệ 5_Bài 1_Công nghệ trong đời sống(sách cánh diều)

Quiz
•
5th Grade
9 questions
TIỂU HỌC HẠNG 2 CD4 ĐỘNG LỰC VÀ TẠO ĐỘNG LỰC CHO GVTH

Quiz
•
5th Grade
10 questions
Sách mở ra thế giới

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade