BỘ THỦ UNIT 1-2

BỘ THỦ UNIT 1-2

1st Grade

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

từ đơn từ phức

từ đơn từ phức

1st Grade

15 Qs

ÔN TẬP BÀI 9 - HSK1

ÔN TẬP BÀI 9 - HSK1

1st Grade

20 Qs

Luyện từ và câu

Luyện từ và câu

1st Grade

14 Qs

Ong tìm chữ

Ong tìm chữ

1st Grade

15 Qs

Let's go

Let's go

1st - 2nd Grade

20 Qs

Bé đọc hay - đọc giỏi

Bé đọc hay - đọc giỏi

KG - 1st Grade

17 Qs

Tiếng Việt 1

Tiếng Việt 1

1st Grade

19 Qs

Bài tập Tiếng Việt

Bài tập Tiếng Việt

1st - 8th Grade

23 Qs

BỘ THỦ UNIT 1-2

BỘ THỦ UNIT 1-2

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Medium

Created by

Tung Sensei_0903 323 467

Used 12+ times

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

BỘ NÀY LÀ BỘ GÌ?

BỘ PHU

(GÒ, ĐỐNG)

BỘ PHÙ

(GÒ, ĐỐNG)

BỘ PHỤ

(GÒ, ĐỐNG)

BỘ PHỤ

(CHA)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

HÁN

(Sườn núi)

KHÁN

(Sườn núi)

SƯỜN

(Sườn núi)

NGHIỄM

(Sườn núi)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

NGHIỄM

(mái nhà)

HÁN

(sườn non)

NGHIÊM

(mái nhà)

MIÊN

(mái nhà)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

MIÊN

(mái nhà, mái che)

NGHIỄM

(mái nhà, mái che)

HÁN

(mái nhà, mái che)

TỰ

(mái nhà, mái che)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

NGÕA

(ngói)

NGÓI

(ngói)

MIÊN

(ngói)

CỐC

(ngói)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

PHẪU

(đồ sành)

HIÊN

(đồ sành)

TRƯƠNG

(đồ sành)

SƠN

(đồ sành)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

SẮC

(Ấp, đất sắc phong)

ẤP

(Ấp, đất sắc phong)

THÔN

(Ấp, đất sắc phong)

(Ấp, đất sắc phong)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?