Vật lý

Quiz
•
Physics
•
10th Grade
•
Easy
Manh Manh
Used 1+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Cơ năng là đại lượng:
Vô hướng, luôn dương
Vô hướng, có thể âm, dương hoặc bằng không
Vector, cùng hướng với vector vận tốc
Vector, có thể âm dương hoặc bằng không
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Trong quá trình rơi tự do của một vật thì:
Động năng tăng, thế năng tăng
Động năng giảm, thế năng giảm
Động năng tăng, thế năng giảm
Động năng giảm, thế năng tăng
Answer explanation
Trong quá trình rơi tự do của một vật thì động năng tăng, thế năng giảm, tổng cơ năng được bảo toàn
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Thế năng trọng trường của một vật không phụ thuộc vào:
Khối lượng của vật
Động năng của vật
Độ cao của vật
Gia tốc trọng trường
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Xét một vật chuyển động thẳng biến đổi đều theo phương nằm ngang. Đại lượng nào sau đây không đổi?
Động năng
Cơ năng
Vận tốc
Thế năng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Công suất được xác định bằng:
Công thực hiện trong một đơn vị thời gian
Giá trị công có khả năng thực hiện
Công thực hiện trên đơn vị độ dài
Tích của công và thời gian thực hiện công
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Làm thế nào biết ai làm việc khỏe hơn?
So sánh công thực hiện của hai người, ai thực hiện công lớn hơn thì người đó làm việc khỏe hơn
So sánh công thực hiện trong cùng một thời gian, ai thực hiện công lớn hơn thì người đó làm việc khỏe hơn
So sánh thời gian làm việc, ai làm việc ít thời gian hơn thì người đó khỏe hơn
Các phương án đều không đúng
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Một người cố gắng ôm một chồng sách có trọng lượng 40 N cách mặt đất 1,2 m trong suốt thời gian 2 phút. Công suất mà người đó đã thực hiện được trong thời gian ôm sách là:
0 W
0,4 W
24 W
48 W
Answer explanation
Công suất mà người đó đã thực hiện được trong thời gian ôm sách là 0 vì người đó không dịch chuyển => s = 0
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Ôn tập học kì 2 - lý 10 - kntt

Quiz
•
10th Grade
16 questions
K6_Ôn tập GK2

Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
Bài tập công và công suất

Quiz
•
10th Grade
16 questions
Ôn tập

Quiz
•
1st Grade - University
22 questions
Ôn tập HKII- Vật lý 10

Quiz
•
10th - 11th Grade
15 questions
Quiz về Năng Lượng và Công

Quiz
•
10th Grade
16 questions
Ôn Tập Vật Lý 10

Quiz
•
10th Grade - University
15 questions
ĐỘNG LƯỢNG, CÔNG VÀ CÔNG SUẤT

Quiz
•
1st - 10th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade