Phân tích các thành phần của từ: Phụ Âm Đầu - Nguyên Âm - Phụ Âm Cuối
Ví dụ: Từ กาม có Phụ Âm Đầu ก - Nguyên Âm า - Phụ Âm Cuối ม
=> Câu trả lời là: ก - า - ม
(Lưu ý: Giữa các kí tự cách nhau 1 dấu cách)
Ngày 4 [Thử Thách 12 Ngày Streak - Chế Karn Thailand]
Quiz
•
World Languages
•
1st - 5th Grade
•
Easy
Karn Chế
Used 1+ times
FREE Resource
32 questions
Show all answers
1.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Phân tích các thành phần của từ: Phụ Âm Đầu - Nguyên Âm - Phụ Âm Cuối
Ví dụ: Từ กาม có Phụ Âm Đầu ก - Nguyên Âm า - Phụ Âm Cuối ม
=> Câu trả lời là: ก - า - ม
(Lưu ý: Giữa các kí tự cách nhau 1 dấu cách)
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Phân tích các thành phần của từ: Phụ Âm Đầu - Nguyên Âm - Phụ Âm Cuối
Ví dụ: Từ กาม có Phụ Âm Đầu ก - Nguyên Âm า - Phụ Âm Cuối ม
=> Câu trả lời là: ก - า - ม
(Lưu ý: Giữa các kí tự cách nhau 1 dấu cách)
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Phân tích các thành phần của từ: Phụ Âm Đầu - Nguyên Âm - Phụ Âm Cuối
Ví dụ: Từ กาม có Phụ Âm Đầu ก - Nguyên Âm า - Phụ Âm Cuối ม
=> Câu trả lời là: ก - า - ม
(Lưu ý: Giữa các kí tự cách nhau 1 dấu cách)
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Phân tích các thành phần của từ: Phụ Âm Đầu - Nguyên Âm - Phụ Âm Cuối
Ví dụ: Từ กาม có Phụ Âm Đầu ก - Nguyên Âm า - Phụ Âm Cuối ม
=> Câu trả lời là: ก - า - ม
(Lưu ý: Giữa các kí tự cách nhau 1 dấu cách)
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Phân tích các thành phần của từ: Phụ Âm Đầu - Nguyên Âm - Phụ Âm Cuối
Ví dụ: Từ กาม có Phụ Âm Đầu ก - Nguyên Âm า - Phụ Âm Cuối ม
=> Câu trả lời là: ก - า - ม
(Lưu ý: Giữa các kí tự cách nhau 1 dấu cách)
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Phân tích các thành phần của từ: Phụ Âm Đầu - Nguyên Âm - Phụ Âm Cuối
Ví dụ: Từ กาม có Phụ Âm Đầu ก - Nguyên Âm า - Phụ Âm Cuối ม
=> Câu trả lời là: ก - า - ม
(Lưu ý: Giữa các kí tự cách nhau 1 dấu cách)
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Phân tích các thành phần của từ: Phụ Âm Đầu - Nguyên Âm - Phụ Âm Cuối
Ví dụ: Từ กาม có Phụ Âm Đầu ก - Nguyên Âm า - Phụ Âm Cuối ม
=> Câu trả lời là: ก - า - ม
(Lưu ý: Giữa các kí tự cách nhau 1 dấu cách)
28 questions
제7과 - 물건 사기
Quiz
•
1st - 2nd Grade
30 questions
ôn trạng nguyên 30 câu
Quiz
•
2nd Grade
30 questions
ÔN TẬP TIẾNG VIỆT CUỐI HK1 LỚP 2
Quiz
•
2nd Grade
30 questions
Những búp măng tài năng - Vòng Khởi động
Quiz
•
5th Grade
30 questions
Quiz Tiếng Việt 4
Quiz
•
4th Grade - University
30 questions
Đề ôn Trạng Nguyên TV
Quiz
•
4th Grade
35 questions
Ngày 3 [Thử Thách 12 Ngày Streak - Chế Karn Thailand]
Quiz
•
1st - 5th Grade
35 questions
Violympic Tiếng Việt Vòng 2-Lớp 2 (24-25)
Quiz
•
2nd Grade
25 questions
Equations of Circles
Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)
Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System
Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice
Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers
Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons
Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)
Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review
Quiz
•
10th Grade